Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Caldas, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
Caldas
Sân vận động:
Campo da Mata
(Caldas da Rainha)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soares Wilson
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Carreira Rui
21
2
80
0
0
0
0
10
Januario
29
3
63
0
0
0
0
77
Lopes David
20
3
160
0
0
1
0
14
Maneta Duarte
22
3
270
0
1
2
0
3
Pires Gomes Jose Ricardo
27
3
262
0
0
0
0
2
Yordy Marcelo
30
3
244
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clemente Diogo
29
3
270
0
0
1
0
79
Gata Jose
24
3
106
1
0
1
0
6
Palmerio Matheus
23
3
158
0
0
0
0
5
Pepo
31
3
221
0
0
0
0
4
Pipo
28
2
146
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alexandre Ricardo
19
3
210
0
0
0
0
9
Chaves Goncalo
26
2
54
0
0
0
0
87
Ewandro Santos
21
1
27
0
0
0
0
17
Goncas
23
2
10
0
1
2
1
33
Tarzan
30
3
270
0
0
0
0
11
Velosa Miguel
25
3
164
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vala Jose
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Almeida Duarte
19
0
0
0
0
0
0
25
Luis Paulo
36
0
0
0
0
0
0
1
Soares Wilson
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Carreira Rui
21
2
80
0
0
0
0
32
Cascao Filipe
28
0
0
0
0
0
0
23
Catarino Tiago
23
0
0
0
0
0
0
13
Dias Rodrigo
25
0
0
0
0
0
0
25
Farinha Luis Miguel
32
0
0
0
0
0
0
10
Januario
29
3
63
0
0
0
0
77
Lopes David
20
3
160
0
0
1
0
14
Maneta Duarte
22
3
270
0
1
2
0
30
Monteiro Eduardo
23
0
0
0
0
0
0
3
Pires Gomes Jose Ricardo
27
3
262
0
0
0
0
2
Yordy Marcelo
30
3
244
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clemente Diogo
29
3
270
0
0
1
0
16
Costa Miguel
20
0
0
0
0
0
0
79
Gata Jose
24
3
106
1
0
1
0
6
Palmerio Matheus
23
3
158
0
0
0
0
5
Pepo
31
3
221
0
0
0
0
4
Pipo
28
2
146
0
0
0
0
4
Pisco
23
0
0
0
0
0
0
24
Sousa Julio
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alexandre Ricardo
19
3
210
0
0
0
0
9
Chaves Goncalo
26
2
54
0
0
0
0
87
Ewandro Santos
21
1
27
0
0
0
0
21
Fernandes Dani
20
0
0
0
0
0
0
17
Goncas
23
2
10
0
1
2
1
33
Tarzan
30
3
270
0
0
0
0
11
Velosa Miguel
25
3
164
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vala Jose
53