Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Caernarfon, Wales
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Wales
Caernarfon
Sân vận động:
The Oval
(Caernarfon)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Roberts Connor
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Harrison Kyle
30
1
9
0
0
0
0
3
Jones Matthew
26
4
360
1
0
0
0
5
Mooney Phil
25
4
210
1
0
1
0
2
Owen Morgan
24
5
450
0
0
1
0
27
Sears Ryan
26
4
344
1
0
0
0
15
Smith Dominic
29
5
442
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abadaki Osebi
34
2
88
1
0
0
0
19
Bradley Sion
27
3
141
0
0
0
0
17
Downey Sam
31
5
311
0
0
2
0
8
Gosset Danny
30
4
338
0
0
0
0
6
Lewis Iwan
32
5
424
1
0
1
0
23
Lock Josh
21
5
300
0
0
0
0
7
Mendes Paulo
32
4
273
2
0
0
0
10
Thomas Darren
38
5
36
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Clarke Zack
22
3
221
2
0
1
0
9
Davies Adam
28
5
448
4
0
1
0
39
Ellis Osian
?
1
3
0
0
0
0
21
Evans Connor
21
4
95
1
0
0
0
21
Evans Osian
19
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davies Richard
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Roberts Connor
32
5
450
0
0
1
0
13
Thomas Hari
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Harrison Kyle
30
1
9
0
0
0
0
3
Jones Matthew
26
4
360
1
0
0
0
5
Mooney Phil
25
4
210
1
0
1
0
2
Owen Morgan
24
5
450
0
0
1
0
27
Sears Ryan
26
4
344
1
0
0
0
15
Smith Dominic
29
5
442
1
0
1
0
33
Williams Caron
?
0
0
0
0
0
0
4
Williams Gruff
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abadaki Osebi
34
2
88
1
0
0
0
19
Bradley Sion
27
3
141
0
0
0
0
17
Downey Sam
31
5
311
0
0
2
0
8
Gosset Danny
30
4
338
0
0
0
0
6
Lewis Iwan
32
5
424
1
0
1
0
23
Lock Josh
21
5
300
0
0
0
0
7
Mendes Paulo
32
4
273
2
0
0
0
45
Roberts Owen
?
0
0
0
0
0
0
10
Thomas Darren
38
5
36
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Clarke Zack
22
3
221
2
0
1
0
9
Davies Adam
28
5
448
4
0
1
0
39
Ellis Osian
?
1
3
0
0
0
0
21
Evans Connor
21
4
95
1
0
0
0
21
Evans Osian
19
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davies Richard
40