Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cacereno, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Cacereno
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nieves Diego
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Crespo Adrian
32
2
180
1
0
0
0
23
El Goumiri Oussama
22
1
12
0
0
0
0
2
Martinez Ivan
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Deco
29
2
134
0
0
1
0
22
Hernandez Moreno Emiliano
25
2
180
0
0
0
0
10
Hyjek Javier
24
2
98
0
0
0
0
6
Rementeria Unai
26
2
75
0
0
0
0
18
Sanchis Raul
22
2
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berlanga Miguel
24
2
128
0
0
1
0
7
Fernandez Ivan
25
2
91
1
0
1
0
19
Gomez Cesar
25
2
95
0
0
0
0
9
Gomez Diego
26
2
87
0
0
0
0
20
Gonzalez Cabrera Carlos
28
2
180
1
0
0
0
11
Sanchidrian Barragan Ruben
25
2
70
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Martinez Ivan
29
0
0
0
0
0
0
1
Nieves Diego
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barrio Javier Martinez
34
0
0
0
0
0
0
27
Bidauzarraga Iker
?
0
0
0
0
0
0
4
Crespo Adrian
32
2
180
1
0
0
0
23
El Goumiri Oussama
22
1
12
0
0
0
0
2
Martinez Ivan
23
2
180
0
0
0
0
15
Vicente Iker
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Deco
29
2
134
0
0
1
0
22
Hernandez Moreno Emiliano
25
2
180
0
0
0
0
10
Hyjek Javier
24
2
98
0
0
0
0
16
Marchena Antonio
23
0
0
0
0
0
0
6
Rementeria Unai
26
2
75
0
0
0
0
18
Sanchis Raul
22
2
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berlanga Miguel
24
2
128
0
0
1
0
7
Fernandez Ivan
25
2
91
1
0
1
0
19
Gomez Cesar
25
2
95
0
0
0
0
9
Gomez Diego
26
2
87
0
0
0
0
20
Gonzalez Cabrera Carlos
28
2
180
1
0
0
0
21
Morales Alejandro
21
0
0
0
0
0
0
11
Sanchidrian Barragan Ruben
25
2
70
0
0
1
0
29
Valiente Mario
18
0
0
0
0
0
0