Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CA Bizertin, Tunisia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tunisia
CA Bizertin
Sân vận động:
Stade 15 Octobre
(Bizerte)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Maktouf Youssef
22
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Allela Mohamed
20
6
540
0
0
1
0
3
Azib Youssef
22
1
71
0
0
0
0
2
Bougatfa Farouk
22
5
406
1
0
3
1
20
Doukali Malek
24
2
110
0
0
0
0
31
Gasmi Mohamd
24
6
540
0
0
0
0
4
Rehimi Rayane
19
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amri Aymen
27
6
530
0
0
2
0
26
Ben Othman Firas
23
2
76
0
1
0
0
8
Cissoko Ibrahima
22
5
369
0
0
1
0
14
Dridi Alaeddine
27
5
338
0
0
0
0
17
Midani Iyed
21
2
31
0
0
0
0
13
Ouni Bilel
23
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amri Ahmed
25
5
378
1
0
2
1
28
Ayinde Olamilekan
20
4
232
0
1
0
0
29
Berrima Zied
24
1
27
0
0
0
0
18
Diop Momar
22
5
319
0
0
1
0
19
Fellahi Youcef
23
3
167
1
0
0
0
25
Khelifi Mohamed
21
3
58
0
0
0
0
33
Mbaye Mandione
22
2
180
2
0
0
0
11
Timi Wahid
Chấn thương
25
3
168
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bejaoui Chokri
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amdouni Kais
38
0
0
0
0
0
0
16
Hanzouli Moataz
20
0
0
0
0
0
0
22
Maktouf Youssef
22
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Allela Mohamed
20
6
540
0
0
1
0
3
Azib Youssef
22
1
71
0
0
0
0
2
Bougatfa Farouk
22
5
406
1
0
3
1
20
Doukali Malek
24
2
110
0
0
0
0
31
Gasmi Mohamd
24
6
540
0
0
0
0
2
Kchouk Yassine
24
0
0
0
0
0
0
30
Mouelhi Amanallah
21
0
0
0
0
0
0
4
Rehimi Rayane
19
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Allouche Omar
19
0
0
0
0
0
0
7
Amri Aymen
27
6
530
0
0
2
0
26
Ben Othman Firas
23
2
76
0
1
0
0
30
Chaabane Aziz
?
0
0
0
0
0
0
13
Charfeddine Othman
20
0
0
0
0
0
0
8
Cissoko Ibrahima
22
5
369
0
0
1
0
14
Dridi Alaeddine
27
5
338
0
0
0
0
Fonseca Bonaventure
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
8
Kane Issa
22
0
0
0
0
0
0
15
Mehri Malek
21
0
0
0
0
0
0
17
Midani Iyed
21
2
31
0
0
0
0
13
Ouni Bilel
23
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdelli Chiheb
?
0
0
0
0
0
0
9
Amri Ahmed
25
5
378
1
0
2
1
28
Ayinde Olamilekan
20
4
232
0
1
0
0
29
Berrima Zied
24
1
27
0
0
0
0
18
Diop Momar
22
5
319
0
0
1
0
19
Fellahi Youcef
23
3
167
1
0
0
0
25
Khelifi Mohamed
21
3
58
0
0
0
0
33
Mbaye Mandione
22
2
180
2
0
0
0
Mbaye Seydina
22
0
0
0
0
0
0
11
Timi Wahid
Chấn thương
25
3
168
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bejaoui Chokri
58