Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cộng hòa Séc U21, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Cộng hòa Séc U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baier Viktor
20
0
0
0
0
0
0
1
Borek Jiri
22
0
0
0
0
0
0
16
Hornicek Lukas
23
0
0
0
0
0
0
1
Koutny Jan
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Coudek Ondrej
20
0
0
0
0
0
0
22
Hadas Matej
21
0
0
0
0
0
0
8
Halinsky Denis
22
0
0
0
0
0
0
4
Hunal Eric
20
0
0
0
0
0
0
20
Kozeluh Josef
23
0
0
0
0
0
0
8
Kricfalusi Ondrej
21
0
0
0
0
0
0
17
Kutik Daniel
21
0
0
0
0
0
0
13
Labik Albert
21
0
0
0
0
0
0
22
Paluska Jan
20
0
0
0
0
0
0
19
Spacil Karel
Chấn động não
22
0
0
0
0
0
0
4
Suchomel Martin
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Danek Krystof
22
0
0
0
0
0
0
2
Jelinek Tomas
19
0
0
0
0
0
0
17
Langhamer Daniel
22
0
0
0
0
0
0
6
Mikulenka Matej
21
0
0
0
0
0
0
20
Planka David
20
0
0
0
0
0
0
10
Sin Matej
21
0
0
0
0
0
0
19
Sloncik Tom
20
0
0
0
0
0
0
6
Vydra Patrick
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ambros Lukas
21
0
0
0
0
0
0
7
Eduardo Yannick
19
0
0
0
0
0
0
7
Fila Daniel
23
0
0
0
0
0
0
14
Stransky Vojtech
22
0
0
0
0
0
0
21
Vecheta Filip
22
0
0
0
0
0
0
15
Visinsky Denis
Chấn động não
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bilek Michal
60