Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Buducnost Nữ, Montenegro
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Montenegro
Buducnost Nữ
Sân vận động:
Podgorica City Stadium
(Podgorica)
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fakovic Indira
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boricic Vladana
18
1
1
0
0
0
0
10
Dresaj Angelina
17
2
180
1
0
0
0
25
Milovic Vlada
18
2
180
0
0
0
0
3
Reljic Danica
16
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Berikova Karina
21
2
163
0
0
1
0
22
Lukovic Amra
16
1
1
0
1
0
0
7
Merdovic Jana
17
2
148
1
0
0
0
13
Pacariz Sanija
20
2
171
0
0
1
0
6
Piskic Zerina
28
1
18
0
0
0
0
2
Radulovic Milica
23
2
138
0
0
2
0
4
Saranovic Maja
25
2
180
0
0
0
0
8
Stanic Lidija
20
2
64
0
0
0
0
14
Vlahovic Ana
16
2
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balevic Aleka
16
2
180
1
1
0
0
9
Durkovic Larisa
18
2
51
0
0
0
0
11
Medic Mejrema
25
2
163
0
0
0
0
5
Ruskovic Lana
21
2
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Globarevic Dusan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fakovic Indira
24
2
180
0
0
0
0
12
Vukovic Marija
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boricic Vladana
18
1
1
0
0
0
0
10
Dresaj Angelina
17
2
180
1
0
0
0
25
Milovic Vlada
18
2
180
0
0
0
0
3
Reljic Danica
16
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Berikova Karina
21
2
163
0
0
1
0
22
Lukovic Amra
16
1
1
0
1
0
0
7
Merdovic Jana
17
2
148
1
0
0
0
13
Pacariz Sanija
20
2
171
0
0
1
0
6
Piskic Zerina
28
1
18
0
0
0
0
2
Radulovic Milica
23
2
138
0
0
2
0
4
Saranovic Maja
25
2
180
0
0
0
0
8
Stanic Lidija
20
2
64
0
0
0
0
14
Vlahovic Ana
16
2
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balevic Aleka
16
2
180
1
1
0
0
9
Durkovic Larisa
18
2
51
0
0
0
0
11
Medic Mejrema
25
2
163
0
0
0
0
5
Ruskovic Lana
21
2
118
0
0
0
0
17
Zivkovic Helena
15
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Globarevic Dusan
?