Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Budafoki, Hungary
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hungary
Budafoki
Sân vận động:
Promontor utcai Stadion
(Budapest)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Harsfalvi Andras
28
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Horgosi Donat
25
6
526
0
0
1
0
26
Jagodics Mark
33
6
540
0
0
3
0
4
Kalnoki-Kis David
34
1
61
0
0
0
0
23
Selyem Balint
18
6
540
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Fekete Mate
30
4
293
0
0
0
0
97
Hajdu Roland
23
6
197
1
0
0
0
19
Herczeg Botond
19
5
71
0
0
0
0
14
Kun Bertalan
26
6
518
0
0
1
0
6
Nandori Botond
24
2
12
0
0
0
0
8
Nemeth Mario
30
5
257
0
0
1
0
30
Posztobanyi Patrik
23
6
492
0
0
1
0
96
Stumpf Gabor
18
6
370
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bukta Csaba
24
5
69
0
0
0
0
10
Kovacs David
34
6
391
0
0
0
0
20
Reho Balint
19
5
248
0
0
0
0
21
Varga Balazs
21
6
480
0
0
1
0
9
Vasvari Zoltan
21
6
308
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meszoly Geza
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ecseri Mate
19
0
0
0
0
0
0
51
Harsfalvi Andras
28
6
540
0
0
1
0
29
Horvath Andras
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Horgosi Donat
25
6
526
0
0
1
0
26
Jagodics Mark
33
6
540
0
0
3
0
4
Kalnoki-Kis David
34
1
61
0
0
0
0
67
Lajcsik Vencel
18
0
0
0
0
0
0
23
Selyem Balint
18
6
540
0
0
4
0
72
Toth Gergely
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Fekete Mate
30
4
293
0
0
0
0
97
Hajdu Roland
23
6
197
1
0
0
0
19
Herczeg Botond
19
5
71
0
0
0
0
14
Kun Bertalan
26
6
518
0
0
1
0
51
Miszlai Levente
17
0
0
0
0
0
0
6
Nandori Botond
24
2
12
0
0
0
0
8
Nemeth Mario
30
5
257
0
0
1
0
30
Posztobanyi Patrik
23
6
492
0
0
1
0
96
Stumpf Gabor
18
6
370
0
0
0
0
23
Szabo Bence
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bukta Csaba
24
5
69
0
0
0
0
11
Horvath Oliver Szabolcs
25
0
0
0
0
0
0
10
Kovacs David
34
6
391
0
0
0
0
20
Reho Balint
19
5
248
0
0
0
0
8
Retyi Robert
24
0
0
0
0
0
0
17
Szereto Krisztofer
25
0
0
0
0
0
0
21
Varga Balazs
21
6
480
0
0
1
0
9
Vasvari Zoltan
21
6
308
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meszoly Geza
58