Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bucaramanga Nữ, Colombia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Colombia
Bucaramanga Nữ
Sân vận động:
Tòa án Marte - UMT
(Bucaramanga)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montanez Allyson
26
9
810
0
0
0
0
12
Quiroga Sophia
19
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bello Mildrey
20
13
651
1
0
3
0
9
Camacho Julieth
33
15
1245
0
0
2
0
3
Herrera Valentina
19
2
136
0
0
0
0
2
Laguado Dioximar
23
16
1035
0
0
3
0
14
Rodriguez Danna
19
3
12
0
0
0
0
19
Sarmiento Stefany
26
16
1406
0
0
4
0
4
Velasquez Laura
20
6
291
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Franco Karina
26
11
795
0
0
2
0
7
Garzon Karen
23
15
1340
2
1
3
0
8
Garzon Sara
22
16
1012
0
0
4
0
11
Lopez Ana
20
15
702
0
1
1
0
6
Lopez Maria
23
14
762
0
0
2
0
10
Lopez Marlli
25
15
732
1
0
3
0
26
Martinez Maria
31
16
894
0
0
2
0
16
Pineda Sara
19
10
624
1
0
3
1
5
Pineda Vennus
23
16
1440
0
1
2
0
15
Suarez Katherine
24
3
215
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bedoya Isabela
23
12
402
0
0
0
1
77
Parada Johana
28
13
649
0
0
1
0
13
Sanchez Nathalia
20
4
52
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montanez Allyson
26
9
810
0
0
0
0
12
Quiroga Sophia
19
7
630
0
0
0
0
30
Vargas Maria
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bello Mildrey
20
13
651
1
0
3
0
9
Camacho Julieth
33
15
1245
0
0
2
0
3
Herrera Valentina
19
2
136
0
0
0
0
2
Laguado Dioximar
23
16
1035
0
0
3
0
14
Rodriguez Danna
19
3
12
0
0
0
0
19
Sarmiento Stefany
26
16
1406
0
0
4
0
4
Velasquez Laura
20
6
291
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Franco Karina
26
11
795
0
0
2
0
7
Garzon Karen
23
15
1340
2
1
3
0
8
Garzon Sara
22
16
1012
0
0
4
0
11
Lopez Ana
20
15
702
0
1
1
0
6
Lopez Maria
23
14
762
0
0
2
0
10
Lopez Marlli
25
15
732
1
0
3
0
26
Martinez Maria
31
16
894
0
0
2
0
16
Pineda Sara
19
10
624
1
0
3
1
5
Pineda Vennus
23
16
1440
0
1
2
0
15
Suarez Katherine
24
3
215
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bedoya Isabela
23
12
402
0
0
0
1
77
Parada Johana
28
13
649
0
0
1
0
13
Sanchez Nathalia
20
4
52
0
0
0
0