Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brooklyn Nữ, Mỹ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Mỹ
Brooklyn Nữ
Sân vận động:
Maimonides Park
(New York)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Norris Breanna
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hill Kelsey
26
3
270
0
0
0
0
18
Pringle Emily
23
2
28
0
0
0
0
5
Shin Na-Yeong
25
2
31
0
0
0
0
16
Thompson Jordan
26
3
182
0
0
1
0
55
Williams Antoinette
28
2
109
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barbieri Alice
21
3
270
0
0
0
0
12
Breslin Hope
26
3
207
0
0
1
0
10
Cooke Rebecca
22
3
140
0
0
2
0
3
Kroeger Samantha
23
3
265
0
0
2
0
17
Scarpelli Leah
23
3
253
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cruz Mylena
24
2
58
0
0
2
0
9
Garziano Jessica
24
3
230
0
1
0
0
11
Lewis Sofia
26
3
261
0
0
0
0
4
Loving Emma
27
3
270
1
0
2
0
7
Markovic Ana
25
3
52
0
0
0
0
34
Zimmerman Catherine
31
1
86
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Daugherty Kelsey Renee
28
0
0
0
0
0
0
1
Norris Breanna
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hill Kelsey
26
3
270
0
0
0
0
18
Pringle Emily
23
2
28
0
0
0
0
2
Rosette Samantha Lee Johnson
27
0
0
0
0
0
0
5
Shin Na-Yeong
25
2
31
0
0
0
0
16
Thompson Jordan
26
3
182
0
0
1
0
55
Williams Antoinette
28
2
109
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barbieri Alice
21
3
270
0
0
0
0
12
Breslin Hope
26
3
207
0
0
1
0
10
Cooke Rebecca
22
3
140
0
0
2
0
3
Kroeger Samantha
23
3
265
0
0
2
0
17
Scarpelli Leah
23
3
253
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cruz Mylena
24
2
58
0
0
2
0
9
Garziano Jessica
24
3
230
0
1
0
0
11
Lewis Sofia
26
3
261
0
0
0
0
4
Loving Emma
27
3
270
1
0
2
0
7
Markovic Ana
25
3
52
0
0
0
0
23
Markovic Kristina
24
0
0
0
0
0
0
34
Zimmerman Catherine
31
1
86
1
0
0
0