Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brondby Nữ, Đan Mạch
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đan Mạch
Brondby Nữ
Sân vận động:
Brøndby Stadion - Bane 2
(Brøndby)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-Liga Nữ
Danish Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Tompkins Jaden
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Madsen Julie
23
3
270
0
0
0
0
3
Myrseth Tanja
28
3
182
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bischoff Mila
16
3
76
0
0
0
0
7
Carstens Mathilde
23
3
89
0
0
0
0
9
Christiansen Nanna
36
3
151
0
0
0
0
23
Fink Emilie
20
3
270
1
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
22
1
45
1
0
0
0
6
Jorde Julie
21
3
168
0
0
1
0
12
Karlsen Kamilla
25
3
270
0
0
0
0
8
Rasmussen Mathilde
22
3
212
1
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
35
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borbye Linnea
24
3
170
0
0
1
0
20
Faurskov Laura
22
3
118
0
0
0
0
10
Hashemi Dajan
24
3
270
0
0
1
0
15
Nielsen Agnete
26
3
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saeternes Bengt
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Tompkins Jaden
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Madsen Julie
23
3
226
0
0
1
0
3
Myrseth Tanja
28
3
246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bischoff Mila
16
2
72
1
0
0
0
11
Buchberg Cecilie
29
2
104
0
0
0
0
9
Christiansen Nanna
36
3
255
1
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
22
3
44
0
0
0
0
20
Jans Mie
31
3
79
0
0
0
0
6
Jorde Julie
21
3
249
0
0
1
0
12
Karlsen Kamilla
25
3
135
1
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
35
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borbye Linnea
24
4
244
1
0
1
0
10
Hashemi Dajan
24
3
133
0
0
0
0
19
Klaeboe Julie
26
3
150
0
0
0
0
15
Nielsen Agnete
26
3
216
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saeternes Bengt
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Damm Isabella
17
0
0
0
0
0
0
16
Huge Malou
?
0
0
0
0
0
0
16
Pastoft Mira
26
0
0
0
0
0
0
32
Tompkins Jaden
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brunes Emma
21
0
0
0
0
0
0
4
Madsen Julie
23
6
496
0
0
1
0
3
Myrseth Tanja
28
6
428
0
0
0
0
33
Romasova Evelina
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bischoff Mila
16
5
148
1
0
0
0
6
Brodzik Martyna
24
0
0
0
0
0
0
11
Buchberg Cecilie
29
2
104
0
0
0
0
7
Carstens Mathilde
23
3
89
0
0
0
0
9
Christiansen Nanna
36
6
406
1
0
0
0
23
Fink Emilie
20
3
270
1
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
22
4
89
1
0
0
0
20
Jans Mie
31
3
79
0
0
0
0
6
Jorde Julie
21
6
417
0
0
2
0
12
Karlsen Kamilla
25
6
405
1
0
0
0
8
Rasmussen Mathilde
22
3
212
1
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
35
5
450
0
0
0
0
31
Thane-Bisgaard Carolina
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borbye Linnea
24
7
414
1
0
2
0
20
Faurskov Laura
22
3
118
0
0
0
0
10
Hashemi Dajan
24
6
403
0
0
1
0
19
Klaeboe Julie
26
3
150
0
0
0
0
15
Nielsen Agnete
26
6
368
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saeternes Bengt
50