Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Briton Ferry, Wales
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Wales
Briton Ferry
Sân vận động:
Old Road
(Briton Ferry)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fuller Will
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bates Luis
23
5
450
0
0
0
0
5
Evans Kristian
28
2
9
0
0
0
0
23
Fanning Jack
19
1
58
0
0
0
0
4
Gammond Alex
31
1
90
0
0
0
0
18
George Ryan
23
5
164
0
0
0
0
3
Jenkins Kian
21
5
450
0
0
0
0
21
Packer Dylan
?
4
36
0
0
0
0
19
Smith Connor
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Davis Ruben
21
5
421
4
0
1
0
17
Evans Jonathan
32
3
106
0
0
0
0
11
Hurford Corey
21
5
344
1
0
0
0
12
Owen Ricky-Lee
18
5
439
0
0
0
0
8
Price Thomas
25
5
450
0
0
1
0
14
Sage Elis
19
5
170
0
0
0
0
6
Williams Keiran
28
4
334
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Anderson Oliver
?
1
18
0
0
0
0
7
Dyer Rio
21
1
11
0
0
1
0
10
Snaith Sam
25
5
294
0
0
1
0
9
Walters Tom
28
5
406
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyer Andy
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferguson Zac
?
0
0
0
0
0
0
13
Fuller Will
32
5
450
0
0
1
0
1
Wilson Rhys
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bates Luis
23
5
450
0
0
0
0
5
Evans Kristian
28
2
9
0
0
0
0
23
Fanning Jack
19
1
58
0
0
0
0
4
Gammond Alex
31
1
90
0
0
0
0
18
George Ryan
23
5
164
0
0
0
0
5
Jefferies Daniel
26
0
0
0
0
0
0
3
Jenkins Kian
21
5
450
0
0
0
0
21
Packer Dylan
?
4
36
0
0
0
0
19
Smith Connor
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Davis Ruben
21
5
421
4
0
1
0
17
Evans Jonathan
32
3
106
0
0
0
0
11
Hurford Corey
21
5
344
1
0
0
0
12
Owen Ricky-Lee
18
5
439
0
0
0
0
8
Price Thomas
25
5
450
0
0
1
0
14
Sage Elis
19
5
170
0
0
0
0
6
Williams Keiran
28
4
334
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Anderson Oliver
?
1
18
0
0
0
0
24
Bishop-Wisdom Marley
28
0
0
0
0
0
0
7
Dyer Rio
21
1
11
0
0
1
0
10
Snaith Sam
25
5
294
0
0
1
0
9
Walters Tom
28
5
406
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyer Andy
49