Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brighton U21, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Brighton U21
Sân vận động:
Elite Football Performance Centre
(Lancing)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hall Steven
20
2
180
0
0
0
0
1
Ramming Nils
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Atom Noel
20
1
90
0
0
0
0
17
Keogh Sean
19
3
101
0
0
0
0
2
Mackley Callum
18
3
254
0
0
0
0
15
Penman Charlie
19
2
180
1
0
0
0
4
Simmonds Freddie
17
3
259
0
0
0
0
7
Tasker Charlie
19
3
270
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Albarus Zane
19
3
214
0
0
2
0
53
Howell Harry
17
1
62
0
1
0
0
16
Knight Joe
19
1
45
0
0
1
0
10
Nti Shane
?
3
270
3
1
0
0
11
Oriola Nehemiah
18
3
200
2
0
0
0
15
Owusu Yussif
19
3
74
0
0
0
0
8
Robertson Joshua
19
3
192
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belmont Joe
18
3
224
0
0
2
0
14
Silsby Tyler
17
2
27
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruth Shannon
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hall Steven
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Keogh Sean
19
1
5
0
0
0
0
2
Mackley Callum
18
1
82
0
0
0
0
15
Penman Charlie
19
1
90
0
0
0
0
4
Simmonds Freddie
17
1
9
0
0
0
0
7
Tasker Charlie
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Albarus Zane
19
1
90
0
0
0
0
10
Nti Shane
?
1
90
1
0
0
0
11
Oriola Nehemiah
18
1
86
0
0
0
0
15
Owusu Yussif
19
1
21
0
0
0
0
8
Robertson Joshua
19
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belmont Joe
18
1
86
0
0
0
0
76
Kasvosve Henry
17
1
17
0
1
0
0
86
Parsons Jacob
16
1
5
0
0
1
0
14
Silsby Tyler
17
1
74
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruth Shannon
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fisher Hugo
20
0
0
0
0
0
0
1
Hall Steven
20
3
270
0
0
0
0
13
Jensen Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
1
Ramming Nils
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Atom Noel
20
1
90
0
0
0
0
26
Barclay Ben
28
0
0
0
0
0
0
5
Ferdinand Tate
?
0
0
0
0
0
0
17
Keogh Sean
19
4
106
0
0
0
0
2
Mackley Callum
18
4
336
0
0
0
0
15
Penman Charlie
19
3
270
1
0
0
0
4
Simmonds Freddie
17
4
268
0
0
0
0
7
Tasker Charlie
19
4
360
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Albarus Zane
19
4
304
0
0
2
0
14
Bashir Sahil
19
0
0
0
0
0
0
53
Howell Harry
17
1
62
0
1
0
0
16
Knight Joe
19
1
45
0
0
1
0
8
Lane Darius
17
0
0
0
0
0
0
16
Mills Harry
19
0
0
0
0
0
0
14
Moulton Remeiro
19
0
0
0
0
0
0
10
Nti Shane
?
4
360
4
1
0
0
11
Oriola Nehemiah
18
4
286
2
0
0
0
15
Owusu Yussif
19
4
95
0
0
0
0
8
Robertson Joshua
19
4
262
1
0
1
0
37
Shaw Kofi
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belmont Joe
18
4
310
0
0
2
0
76
Kasvosve Henry
17
1
17
0
1
0
0
86
Parsons Jacob
16
1
5
0
0
1
0
14
Silsby Tyler
17
3
101
0
1
0
0
17
West Aidan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruth Shannon
34