Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brighton Nữ, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Brighton Nữ
Sân vận động:
The People’s Pension Stadium
(Crawley)
Sức chứa:
6 134
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Baggaley Sophie
28
0
0
0
0
0
0
52
Marshall Miranda Silvana
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auee Marit
23
0
0
0
0
0
0
5
Bergsvand Guro
31
0
0
0
0
0
0
16
Carabali Jorelyn
28
0
0
0
0
0
0
18
Hayes Caitlin
29
0
0
0
0
0
0
3
Minami Moeka
26
0
0
0
0
0
0
25
Mpome Maelys
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
19
Olislagers Marisa
24
0
0
0
0
0
0
3
Pattinson Poppy
25
0
0
0
0
0
0
2
Thorisdottir Maria
32
0
0
0
0
0
0
2
Vanegas Manuela
Chấn thương đầu gối
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cankovic Jelena
30
0
0
0
0
0
0
21
Haley Madison
27
0
0
0
0
0
0
27
McLauchlan Rachel
28
0
0
0
0
0
0
15
Noordam Nadine
27
0
0
0
0
0
0
17
Rayner Rebecca
25
0
0
0
0
0
0
33
Rule Charlize
22
0
0
0
0
0
0
11
Seike Kiko
29
0
0
0
0
0
0
8
Symonds Maisie
22
0
0
0
0
0
0
29
Tsunoda Fuka
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agyemang Michelle
19
0
0
0
0
0
0
8
Bremer Pauline
29
0
0
0
0
0
0
22
Camacho Carla
20
0
0
0
0
0
0
63
Hibbert-Johnson Olivia
18
0
0
0
0
0
0
6
Kafaji Rusul
22
0
0
0
0
0
0
14
Kirby Francesca
32
0
0
0
0
0
0
7
Masaka Aisha
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidosic Dario
38