Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brighton, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Brighton
Sân vận động:
Amex Stadium
(Brighton)
Sức chứa:
31 876
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Verbruggen Bart
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Coppola Diego
21
1
1
0
0
0
0
29
De Cuyper Maxim
24
3
247
0
0
1
0
5
Dunk Lewis
33
3
270
0
0
0
0
24
Kadioglu Ferdi
25
2
46
0
0
2
0
34
Veltman Joel
33
1
90
0
0
1
0
6
van Hecke Jan Paul
Chấn thương
25
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ayari Yasin
21
3
187
0
0
0
0
17
Baleba Carlos
21
3
175
0
0
0
0
25
Gomez Diego
22
3
107
0
0
1
0
13
Hinshelwood Jack
20
2
106
0
0
0
0
20
Milner James
39
2
34
1
0
0
0
27
Wieffer Mats
25
2
175
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gruda Brajan
21
3
44
1
0
0
0
11
Minteh Yankuba
21
3
249
0
0
0
0
22
Mitoma Kaoru
28
3
263
0
1
1
0
10
Rutter Georginio
23
2
99
0
0
0
0
18
Welbeck Danny
34
3
173
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurzeler Fabian
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Steele Jason
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boscagli Olivier
27
1
90
1
0
0
0
42
Coppola Diego
21
1
90
0
1
0
0
24
Kadioglu Ferdi
25
1
65
0
0
0
0
7
Tasker Charlie
19
1
14
0
0
0
0
34
Veltman Joel
33
1
77
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baleba Carlos
21
1
25
0
0
0
0
25
Gomez Diego
22
1
66
1
0
0
0
13
Hinshelwood Jack
20
1
66
0
0
0
0
53
Howell Harry
17
1
90
0
2
0
0
20
Milner James
39
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gruda Brajan
21
1
90
1
1
0
0
19
Kostoulas Charalampos
18
1
13
0
0
0
0
9
Tzimas Stefanos
19
1
25
2
1
0
0
14
Watson Tom
19
1
26
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurzeler Fabian
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
McGill Thomas
25
0
0
0
0
0
0
1
Ramming Nils
18
0
0
0
0
0
0
23
Steele Jason
35
1
90
0
0
0
0
1
Verbruggen Bart
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Atom Noel
20
0
0
0
0
0
0
21
Boscagli Olivier
27
1
90
1
0
0
0
42
Coppola Diego
21
2
91
0
1
0
0
29
De Cuyper Maxim
24
3
247
0
0
1
0
5
Dunk Lewis
33
3
270
0
0
0
0
24
Kadioglu Ferdi
25
3
111
0
0
2
0
4
Simmonds Freddie
17
0
0
0
0
0
0
7
Tasker Charlie
19
1
14
0
0
0
0
34
Veltman Joel
33
2
167
0
1
1
0
4
Webster Adam
Chấn thương đầu gối01.04.2026
30
0
0
0
0
0
0
6
van Hecke Jan Paul
Chấn thương
25
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ayari Yasin
21
3
187
0
0
0
0
17
Baleba Carlos
21
4
200
0
0
0
0
25
Gomez Diego
22
4
173
1
0
1
0
13
Hinshelwood Jack
20
3
172
0
0
0
0
53
Howell Harry
17
1
90
0
2
0
0
16
Knight Joe
19
0
0
0
0
0
0
20
Milner James
39
3
112
1
0
0
0
10
Nti Shane
?
0
0
0
0
0
0
27
Wieffer Mats
25
2
175
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gruda Brajan
21
4
134
2
1
0
0
19
Kostoulas Charalampos
18
1
13
0
0
0
0
7
March Solly
Chấn thương đầu gối06.10.2025
31
0
0
0
0
0
0
11
Minteh Yankuba
21
3
249
0
0
0
0
22
Mitoma Kaoru
28
3
263
0
1
1
0
10
Rutter Georginio
23
2
99
0
0
0
0
9
Tzimas Stefanos
19
1
25
2
1
0
0
14
Watson Tom
19
1
26
1
0
0
0
18
Welbeck Danny
34
3
173
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurzeler Fabian
32