Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brest, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Brest
Sân vận động:
Stade Francis-Le Blé
(Brest)
Sức chứa:
15 220
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Coudert Gregoire
26
1
32
0
0
0
0
1
Majecki Radoslaw
25
3
235
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bourgault Justin
19
1
16
0
0
0
0
5
Chardonnet Brendan
Chấn thương18.09.2025
30
2
162
0
0
2
0
4
Diaz Jr. Michel
22
2
109
0
0
0
0
77
Lala Kenny
33
3
270
0
1
1
0
26
Le Cardinal Julien
28
3
270
1
0
0
0
36
Le Guen Raphael
19
1
5
0
0
0
0
2
Locko Bradley
23
3
266
0
0
0
0
12
Zogbe Luc
20
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chotard Joris
23
2
105
0
0
0
0
23
Doumbia Kamory
22
3
244
2
1
1
0
8
Magnetti Hugo
27
3
252
0
0
1
0
33
Makalou Hamidou
19
3
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ajorque Ludovic
31
3
270
0
0
1
0
17
Balde Mama
29
3
249
1
1
0
0
10
Del Castillo Romain
29
3
221
0
0
0
0
29
Diop Serigne
20
2
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roy Eric
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Coudert Gregoire
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bourgault Justin
19
1
78
0
0
1
0
5
Chardonnet Brendan
Chấn thương18.09.2025
30
3
270
1
1
0
0
77
Lala Kenny
33
2
91
0
0
0
0
26
Le Cardinal Julien
28
1
90
0
0
0
0
12
Zogbe Luc
20
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Doumbia Kamory
22
4
180
0
0
0
0
8
Magnetti Hugo
27
4
290
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ajorque Ludovic
31
4
220
1
0
0
0
17
Balde Mama
29
4
120
0
0
1
0
10
Del Castillo Romain
29
1
68
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roy Eric
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Coudert Gregoire
26
5
392
0
0
0
0
50
Jauny Noah
21
0
0
0
0
0
0
1
Majecki Radoslaw
25
3
235
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bourgault Justin
19
2
94
0
0
1
0
5
Chardonnet Brendan
Chấn thương18.09.2025
30
5
432
1
1
2
0
4
Diaz Jr. Michel
22
2
109
0
0
0
0
27
Guindo Daouda
22
0
0
0
0
0
0
46
Irie Paris
19
0
0
0
0
0
0
77
Lala Kenny
33
5
361
0
1
1
0
26
Le Cardinal Julien
28
4
360
1
0
0
0
36
Le Guen Raphael
19
1
5
0
0
0
0
2
Locko Bradley
23
3
266
0
0
0
0
12
Zogbe Luc
20
5
361
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chotard Joris
23
2
105
0
0
0
0
26
Dina Ebimbe Junior
24
0
0
0
0
0
0
23
Doumbia Kamory
22
7
424
2
1
1
0
8
Magnetti Hugo
27
7
542
0
0
2
0
33
Makalou Hamidou
19
3
36
0
0
0
0
29
Tousart Lucas
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ajorque Ludovic
31
7
490
1
0
1
0
17
Balde Mama
29
7
369
1
1
1
0
10
Del Castillo Romain
29
4
289
0
1
0
0
29
Diop Serigne
20
2
12
0
0
0
0
32
Kante Ibrahim
18
0
0
0
0
0
0
36
Labeau Lascary Remy
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
9
Mboup Pathe
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roy Eric
57