Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brentford, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Brentford
Sân vận động:
Brentford Community Stadium
(London)
Sức chứa:
17 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kelleher Caoimhin
26
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
27
1
6
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
24
3
270
0
0
1
0
3
Henry Rico
28
3
114
0
0
1
0
2
Hickey Aaron
23
2
15
0
0
1
0
33
Kayode Michael
21
3
265
0
0
0
0
4
van den Berg Sepp
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carvalho Fabio
23
2
91
0
0
0
0
24
Damsgaard Mikkel
25
2
180
0
0
0
0
6
Henderson Jordan
35
3
162
0
0
0
0
8
Jensen Mathias
29
2
81
0
0
0
0
23
Lewis-Potter Keane
24
3
231
0
0
0
0
17
Milambo Antoni
20
1
46
0
0
0
0
15
Onyeka Frank
27
3
64
0
1
0
0
7
Schade Kevin
23
3
214
0
0
0
0
18
Yarmolyuk Yegor
21
3
259
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ouattara Dango
23
2
174
1
0
0
0
9
Thiago Igor
24
3
270
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andrews Keith
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Valdimarsson Hakon Rafn
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
27
1
90
0
1
0
0
22
Collins Nathan Michael
24
1
32
0
0
0
0
3
Henry Rico
28
1
90
0
0
0
0
2
Hickey Aaron
23
1
59
0
0
0
0
33
Kayode Michael
21
1
32
0
0
1
0
5
Pinnock Ethan
32
1
60
0
0
0
0
4
van den Berg Sepp
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carvalho Fabio
23
1
90
1
0
1
0
8
Jensen Mathias
29
1
90
0
0
0
0
17
Milambo Antoni
20
1
59
0
0
0
0
15
Onyeka Frank
27
1
86
0
1
0
0
7
Schade Kevin
23
1
59
0
0
0
0
18
Yarmolyuk Yegor
21
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ouattara Dango
23
1
32
0
0
0
0
9
Thiago Igor
24
1
31
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andrews Keith
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Balcombe Ellery
25
0
0
0
0
0
0
16
Cox Matthew
22
0
0
0
0
0
0
1
Kelleher Caoimhin
26
3
270
0
0
1
0
12
Valdimarsson Hakon Rafn
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
27
2
96
0
1
0
0
43
Arthur Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
24
4
302
0
0
1
0
3
Henry Rico
28
4
204
0
0
1
0
2
Hickey Aaron
23
3
74
0
0
1
0
33
Kayode Michael
21
4
297
0
0
1
0
5
Pinnock Ethan
32
1
60
0
0
0
0
4
van den Berg Sepp
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carvalho Fabio
23
3
181
1
0
1
0
24
Damsgaard Mikkel
25
2
180
0
0
0
0
39
Gustavo Nunes
Chấn thương cơ đùi sau15.09.2025
19
0
0
0
0
0
0
6
Henderson Jordan
35
3
162
0
0
0
0
27
Janelt Vitaly
Chấn thương gót chân13.09.2025
27
0
0
0
0
0
0
8
Jensen Mathias
29
3
171
0
0
0
0
26
Konak Yunus Emre
Chấn thương mắt cá chân
19
0
0
0
0
0
0
23
Lewis-Potter Keane
24
3
231
0
0
0
0
32
Maghoma Paris
Chấn thương cơ đùi sau
24
0
0
0
0
0
0
17
Milambo Antoni
20
2
105
0
0
0
0
15
Onyeka Frank
27
4
150
0
2
0
0
25
Peart-Harris Myles
22
0
0
0
0
0
0
7
Schade Kevin
23
4
273
0
0
0
0
18
Yarmolyuk Yegor
21
4
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Donovan Romelle
18
0
0
0
0
0
0
40
Morgan Iwan
19
0
0
0
0
0
0
19
Nelson Reiss
25
0
0
0
0
0
0
19
Ouattara Dango
23
3
206
1
0
0
0
9
Thiago Igor
24
4
301
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andrews Keith
44