Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng NAC Breda, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
NAC Breda
Sân vận động:
Rat Verlegh Stadion
(Breda)
Sức chứa:
20 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bielica Daniel
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Candelaria Jayden
21
1
12
0
0
0
0
12
Greiml Leo
Chấn thương
24
1
67
0
0
0
0
22
Hillen Rio
22
3
270
0
0
1
0
4
Kemper Boy
26
4
360
0
0
0
0
5
Kongolo Terence
31
1
90
0
0
0
0
2
Lucassen Boyd
27
3
205
0
0
0
0
15
Mahmutovic Enes
28
4
294
0
0
1
0
25
Valerius Cherrion
19
4
271
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balard Maximilien
24
4
349
0
0
0
0
90
Holtby Lewis
34
3
239
1
1
0
0
8
Leemans Clint
29
4
45
0
0
1
0
10
Nassoh Mohamed
22
4
300
0
0
1
0
11
Paula Raul
21
2
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brym Charles-Andreas
27
1
45
0
0
0
0
26
Reulen Pepijn
17
2
25
0
0
0
0
14
Sowah Kamal
25
4
356
0
0
1
0
32
Talvitie Juho
20
4
305
1
0
0
0
23
Versluis Dion
22
3
18
0
0
0
0
17
van Hooijdonk Sydney
25
4
288
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoefkens Carl
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bielica Daniel
26
4
360
0
0
0
0
Goos Thomas
?
0
0
0
0
0
0
1
Kortsmit Roy
33
0
0
0
0
0
0
31
Lamprou Konstantinos
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Candelaria Jayden
21
1
12
0
0
0
0
29
Chiza Christian
17
0
0
0
0
0
0
12
Greiml Leo
Chấn thương
24
1
67
0
0
0
0
22
Hillen Rio
22
3
270
0
0
1
0
4
Kemper Boy
26
4
360
0
0
0
0
5
Kongolo Terence
31
1
90
0
0
0
0
2
Lucassen Boyd
27
3
205
0
0
0
0
15
Mahmutovic Enes
28
4
294
0
0
1
0
25
Valerius Cherrion
19
4
271
0
0
2
0
3
van Ooijen Senna
?
0
0
0
0
0
0
18
van Reeuwijk Daan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balard Maximilien
24
4
349
0
0
0
0
90
Holtby Lewis
34
3
239
1
1
0
0
8
Leemans Clint
29
4
45
0
0
1
0
10
Nassoh Mohamed
22
4
300
0
0
1
0
20
Oldrup Jensen Fredrik
32
0
0
0
0
0
0
11
Paula Raul
21
2
28
0
0
0
0
6
Staring Casper
24
0
0
0
0
0
0
Vogel Bruno
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brym Charles-Andreas
27
1
45
0
0
0
0
Chouradi Chakir
20
0
0
0
0
0
0
55
Ghalidi Brahim
20
0
0
0
0
0
0
26
Reulen Pepijn
17
2
25
0
0
0
0
22
Soumano Moussa
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
14
Sowah Kamal
25
4
356
0
0
1
0
32
Talvitie Juho
20
4
305
1
0
0
0
23
Versluis Dion
22
3
18
0
0
0
0
14
Zirkzee Jordan
20
0
0
0
0
0
0
17
van Hooijdonk Sydney
25
4
288
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoefkens Carl
46