Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bravo, Slovenia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Slovenia
Bravo
Sân vận động:
Stadion Stožice
(Ljubljana)
Sức chứa:
16 038
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Slovenian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Likar Uros
25
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atemona Cristalino
23
7
630
0
0
1
0
44
Kerin Mark
18
1
19
0
0
0
0
68
Nzuzi Marwann
21
5
432
0
1
2
0
19
Sabotic Tais
18
3
26
0
0
0
0
27
Stojanovski David
18
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Brecelj Job
18
1
4
0
0
0
0
40
Gidado Victor
21
6
496
1
0
2
0
24
Jovan Gasper
24
6
508
0
1
3
1
18
Kulusic Lovre
18
3
154
1
0
0
0
8
Nuhanovic Sandi
26
7
498
2
1
0
0
10
Pecar Martin
23
7
551
2
3
0
0
30
Stankovic Jakoslav
24
7
530
1
1
1
0
23
Toibibou Kenan
20
7
630
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baboula Venuste
27
7
538
6
1
1
0
9
Bristric Admir
22
2
53
1
0
0
0
79
Grlic Niko
19
2
66
0
0
0
0
17
Ivansek Matic
21
1
24
0
0
0
0
7
Jakupovic Aldin
19
5
119
1
0
0
0
35
Kopatin Rok
19
4
40
1
0
0
0
6
Selan Beno
20
7
559
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnol Ales
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Likar Uros
25
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atemona Cristalino
23
1
90
0
0
0
0
19
Sabotic Tais
18
2
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Gidado Victor
21
3
233
0
0
0
0
24
Jovan Gasper
24
3
256
0
0
1
0
8
Nuhanovic Sandi
26
3
255
1
0
0
0
10
Pecar Martin
23
2
114
0
0
0
0
30
Stankovic Jakoslav
24
4
227
2
0
0
0
21
Stravs Lan
25
3
57
1
0
0
0
23
Toibibou Kenan
20
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baboula Venuste
27
2
131
0
0
2
0
17
Ivansek Matic
21
4
215
4
0
0
0
35
Kopatin Rok
19
1
45
0
0
0
0
6
Selan Beno
20
2
206
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnol Ales
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Buljan Borna
20
0
0
0
0
0
0
13
Likar Uros
25
9
840
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atemona Cristalino
23
8
720
0
0
1
0
29
Jusic Leo
19
0
0
0
0
0
0
44
Kerin Mark
18
1
19
0
0
0
0
68
Nzuzi Marwann
21
5
432
0
1
2
0
19
Sabotic Tais
18
5
51
0
0
0
0
27
Stojanovski David
18
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Brecelj Job
18
1
4
0
0
0
0
40
Gidado Victor
21
9
729
1
0
2
0
24
Jovan Gasper
24
9
764
0
1
4
1
66
Krasevec Val
?
0
0
0
0
0
0
18
Kulusic Lovre
18
3
154
1
0
0
0
8
Nuhanovic Sandi
26
10
753
3
1
0
0
10
Pecar Martin
23
9
665
2
3
0
0
30
Stankovic Jakoslav
24
11
757
3
1
1
0
21
Stravs Lan
25
3
57
1
0
0
0
23
Toibibou Kenan
20
9
765
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baboula Venuste
27
9
669
6
1
3
0
9
Bristric Admir
22
2
53
1
0
0
0
47
Drobez Timotej
18
0
0
0
0
0
0
79
Grlic Niko
19
2
66
0
0
0
0
17
Ivansek Matic
21
5
239
4
0
0
0
7
Jakupovic Aldin
19
5
119
1
0
0
0
35
Kopatin Rok
19
5
85
1
0
0
0
6
Selan Beno
20
9
765
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnol Ales
40