Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Braunschweig, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Braunschweig
Sân vận động:
Eintracht-Stadion
Sức chứa:
23 325
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoffmann Ron-Thorben
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aydin Mehmet
23
4
358
1
0
1
0
19
Bell Bell Leon
28
1
22
0
0
1
0
16
Breunig Louis
21
3
207
0
1
1
1
22
Di Michele Sanchez Fabio
22
4
334
0
0
0
0
21
Ehlers Kevin
24
2
144
0
0
0
1
29
Frenkert Lukas
25
4
321
1
0
0
0
5
Jakel Frederik
Chấn thương đầu gối
24
1
6
0
0
0
0
3
Nkoa Patrick
26
1
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Gomez Johan
24
4
179
0
0
0
0
30
Heusser Robin
27
4
310
0
0
2
0
7
Kaufmann Fabio
32
3
75
0
0
0
0
27
Kohler Sven
28
4
360
0
0
0
0
15
Marie Max
Chấn thương
20
4
278
0
0
1
0
20
Tempelmann Lino
Va chạm
26
3
239
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Conteh Christian
26
4
277
1
1
1
0
17
Polter Sebastian
34
3
39
1
0
0
0
24
Sane Sidi
22
1
11
0
0
0
0
11
Szabo Levente
26
4
114
0
1
1
0
9
Yardimci Erencan
23
4
284
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backhaus Heiner
43
Pfitzner Marc
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoffmann Ron-Thorben
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aydin Mehmet
23
1
120
0
1
0
0
25
Ba Sanoussy
21
1
48
0
0
0
0
19
Bell Bell Leon
28
1
26
0
0
0
0
16
Breunig Louis
21
1
63
0
0
0
0
22
Di Michele Sanchez Fabio
22
1
95
2
0
0
0
21
Ehlers Kevin
24
1
120
0
0
0
0
29
Frenkert Lukas
25
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Gomez Johan
24
1
120
0
0
0
0
30
Heusser Robin
27
1
73
0
0
0
0
27
Kohler Sven
28
1
91
1
1
1
0
15
Marie Max
Chấn thương
20
1
120
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Conteh Christian
26
1
58
1
0
1
0
17
Polter Sebastian
34
1
30
0
0
0
0
11
Szabo Levente
26
1
58
0
0
0
0
9
Yardimci Erencan
23
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backhaus Heiner
43
Pfitzner Marc
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Herdes Leon
18
0
0
0
0
0
0
1
Hoffmann Ron-Thorben
26
5
480
0
0
0
0
13
Kastrati Elhan
Chấn thương
28
0
0
0
0
0
0
33
Rajkovacic Marco
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aydin Mehmet
23
5
478
1
1
1
0
25
Ba Sanoussy
21
1
48
0
0
0
0
19
Bell Bell Leon
28
2
48
0
0
1
0
16
Breunig Louis
21
4
270
0
1
1
1
22
Di Michele Sanchez Fabio
22
5
429
2
0
0
0
2
Drager Mohamed
29
0
0
0
0
0
0
21
Ehlers Kevin
24
3
264
0
0
0
1
6
Flick Florian
25
0
0
0
0
0
0
29
Frenkert Lukas
25
5
441
1
0
0
0
5
Jakel Frederik
Chấn thương đầu gối
24
1
6
0
0
0
0
3
Nkoa Patrick
26
1
22
0
0
0
0
Root Maxim
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Gomez Johan
24
5
299
0
0
0
0
30
Heusser Robin
27
5
383
0
0
2
0
7
Kaufmann Fabio
32
3
75
0
0
0
0
27
Kohler Sven
28
5
451
1
1
1
0
15
Marie Max
Chấn thương
20
5
398
0
1
2
0
37
Raebiger Sidney
Chấn thương đầu gối
20
0
0
0
0
0
0
20
Tempelmann Lino
Va chạm
26
3
239
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Conteh Christian
26
5
335
2
1
2
0
17
Polter Sebastian
34
4
69
1
0
0
0
29
Ramsak Robert
18
0
0
0
0
0
0
24
Sane Sidi
22
1
11
0
0
0
0
11
Szabo Levente
26
5
172
0
1
1
0
9
Yardimci Erencan
23
5
347
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backhaus Heiner
43
Pfitzner Marc
41