Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brandys n. Labem, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Brandys n. Labem
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Panzner David
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hrcka Dominik
26
1
46
0
0
0
0
3
Lopatar Antonin
20
2
90
1
0
0
0
6
Materna Tobias
19
2
23
1
0
0
0
5
Sara Pavel
23
1
46
0
0
0
0
Stross Jan
34
1
0
1
0
0
0
14
Vorasicky Vaclav
35
1
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dosoudil Michal
27
1
90
0
0
0
0
13
Fabian Tobias
22
2
68
1
0
0
0
10
Folwarczny David
36
1
57
0
0
1
0
7
Panc Vojtech
22
1
90
0
0
0
0
4
Simek Maksim
20
1
23
0
0
0
0
12
Voljanskij Michal
19
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bodnar Martin
22
2
90
1
0
1
1
2
Cerny Matej
21
1
90
0
0
0
0
23
Gombas Jakub
25
1
45
0
0
1
0
22
Sobr Martin
26
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Panzner David
24
1
90
0
0
0
0
44
Starecek Jan
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hrcka Dominik
26
1
46
0
0
0
0
3
Lopatar Antonin
20
2
90
1
0
0
0
6
Materna Tobias
19
2
23
1
0
0
0
5
Sara Pavel
23
1
46
0
0
0
0
Stross Jan
34
1
0
1
0
0
0
14
Vorasicky Vaclav
35
1
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dosoudil Michal
27
1
90
0
0
0
0
13
Fabian Tobias
22
2
68
1
0
0
0
10
Folwarczny David
36
1
57
0
0
1
0
7
Panc Vojtech
22
1
90
0
0
0
0
4
Simek Maksim
20
1
23
0
0
0
0
12
Voljanskij Michal
19
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bodnar Martin
22
2
90
1
0
1
1
2
Cerny Matej
21
1
90
0
0
0
0
23
Gombas Jakub
25
1
45
0
0
1
0
22
Sobr Martin
26
1
45
0
0
0
0