Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Braintree, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Braintree
Sân vận động:
Sân vận động Rare Breed Meat Co.
(Braintree)
Sức chứa:
4 222
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Terry Mason
20
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Francis-Clarke Aiden
21
8
720
0
0
3
0
4
Langston George
22
6
473
0
0
1
1
5
Omrore Manny
26
5
193
0
0
0
0
17
Pinnington Jacob
20
2
60
0
0
0
0
23
Smith Kyle
21
5
349
0
0
2
0
15
Smith Tommy
35
8
665
0
1
2
0
24
Terry Lewis
21
7
590
2
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Babic Goran
21
2
107
0
0
0
0
20
Hubbard Fletcher
19
7
377
0
0
0
0
10
Judge Alan
36
6
162
0
1
0
0
18
Kamara Sahid
21
8
404
1
0
0
0
8
Marshall Marley
22
8
720
1
1
4
0
39
Thorpe Elliot
24
5
285
0
1
1
0
6
Vennings James
25
7
479
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akinde John
36
8
635
0
0
1
0
11
Cooper Chay
23
8
299
0
1
2
0
19
Hockey Freddie
20
5
146
0
0
0
0
9
Walker Lewis
26
6
523
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Terry Mason
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Francis-Clarke Aiden
21
1
90
0
0
0
0
4
Langston George
22
1
90
0
0
0
0
5
Omrore Manny
26
1
21
0
0
0
0
17
Pinnington Jacob
20
1
30
0
1
0
0
15
Smith Tommy
35
1
61
0
0
0
0
24
Terry Lewis
21
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Babic Goran
21
1
90
0
0
0
0
20
Hubbard Fletcher
19
1
45
1
0
0
0
10
Judge Alan
36
1
70
0
0
0
0
18
Kamara Sahid
21
1
90
0
0
0
0
8
Marshall Marley
22
1
15
0
0
0
0
39
Thorpe Elliot
24
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cooper Chay
23
1
90
1
0
0
0
19
Hockey Freddie
20
1
21
0
0
0
0
9
Walker Lewis
26
1
70
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Terry Mason
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clampin Ryan
26
0
0
0
0
0
0
2
Francis-Clarke Aiden
21
9
810
0
0
3
0
4
Langston George
22
7
563
0
0
1
1
5
Omrore Manny
26
6
214
0
0
0
0
17
Pinnington Jacob
20
3
90
0
1
0
0
23
Smith Kyle
21
5
349
0
0
2
0
15
Smith Tommy
35
9
726
0
1
2
0
24
Terry Lewis
21
8
666
2
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Babic Goran
21
3
197
0
0
0
0
24
Bailey-Jones William
?
0
0
0
0
0
0
20
Hubbard Fletcher
19
8
422
1
0
0
0
10
Judge Alan
36
7
232
0
1
0
0
18
Kamara Sahid
21
9
494
1
0
0
0
8
Marshall Marley
22
9
735
1
1
4
0
23
McPherson Cameron
?
0
0
0
0
0
0
39
Thorpe Elliot
24
6
331
0
1
2
0
6
Vennings James
25
7
479
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akinde John
36
8
635
0
0
1
0
7
Blackwell Tom
24
0
0
0
0
0
0
11
Cooper Chay
23
9
389
1
1
2
0
19
Hockey Freddie
20
6
167
0
0
0
0
9
Walker Lewis
26
7
593
2
1
1
0