Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bragantino Nữ, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Bragantino Nữ
Sân vận động:
Estádio Nabi Abi Chedid
(Bragança Paulista)
Sức chứa:
15 010
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alice
24
1
90
0
0
0
0
12
Thalya
27
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Catarina
21
4
75
0
0
0
0
15
Debora
27
14
1077
0
0
4
1
19
Gessica
34
11
951
1
0
0
0
27
Stella
38
16
1258
1
0
1
0
2
Tamires
22
16
1204
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ana Carla
31
17
1283
2
0
2
0
30
Brenda Pinheiro
25
16
1011
0
0
3
0
18
Carol Tavares
29
17
1273
0
0
2
0
24
Emelli
21
6
71
0
0
0
0
32
Lele
32
14
806
0
0
2
0
5
Ongaro Catalina
22
15
936
0
0
3
0
33
Valverde
22
15
911
0
0
0
0
10
Vivian
28
15
267
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dos Santos
20
16
695
0
0
2
0
35
Gaby Santos
21
2
17
0
0
0
0
11
Gramaglia Paulina
22
17
1467
10
0
0
0
7
Isa Rangel
23
7
60
0
0
0
0
8
Jane
32
14
513
0
0
0
0
23
Thayslane
27
17
1419
6
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alice
24
1
90
0
0
0
0
12
Thalya
27
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Catarina
21
4
75
0
0
0
0
15
Debora
27
14
1077
0
0
4
1
6
Gabi Medeiros
20
0
0
0
0
0
0
19
Gessica
34
11
951
1
0
0
0
29
Janyele
21
0
0
0
0
0
0
27
Stella
38
16
1258
1
0
1
0
2
Tamires
22
16
1204
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ana Carla
31
17
1283
2
0
2
0
25
Bermudez Karol
24
0
0
0
0
0
0
30
Brenda Pinheiro
25
16
1011
0
0
3
0
18
Carol Tavares
29
17
1273
0
0
2
0
24
Emelli
21
6
71
0
0
0
0
6
Ilana
30
0
0
0
0
0
0
32
Lele
32
14
806
0
0
2
0
5
Ongaro Catalina
22
15
936
0
0
3
0
21
Tayna
19
0
0
0
0
0
0
33
Valverde
22
15
911
0
0
0
0
10
Vivian
28
15
267
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dos Santos
20
16
695
0
0
2
0
35
Gaby Santos
21
2
17
0
0
0
0
11
Gramaglia Paulina
22
17
1467
10
0
0
0
7
Isa Rangel
23
7
60
0
0
0
0
8
Jane
32
14
513
0
0
0
0
23
Thayslane
27
17
1419
6
0
2
0
17
de la Serna Paula
20
0
0
0
0
0
0