Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brackley Town, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Brackley Town
Sân vận động:
St James Park
(Brackley)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gregory Cam
25
4
360
0
0
0
0
1
Maxted Jonathan
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dean Gareth
35
6
540
0
0
3
0
37
Haynes Ryan
29
5
347
1
0
1
0
19
Lilly Zak
27
6
540
0
1
2
0
2
Lyttle Tyler
28
5
306
1
0
0
0
5
Morrison Kyle
29
6
540
0
0
1
0
12
Nottingham Michael
36
2
124
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brown Zak
24
6
366
0
0
2
0
23
Byrne Shane
32
5
436
1
0
0
0
3
Calder Riccardo
29
5
197
0
0
0
0
15
Hobson Bailey
23
5
137
0
0
0
0
7
Pollock Scott
24
6
242
0
1
0
0
4
Price Jack
32
3
158
0
0
1
0
10
Roberts Morgan
24
6
530
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Donawa Justin
29
1
27
0
0
0
0
27
Hall Connor
27
5
303
1
0
0
0
11
Lowe Matt
29
6
502
0
0
1
0
14
Waldron Danny
29
5
128
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maxted Jonathan
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dean Gareth
35
1
46
0
0
1
0
19
Lilly Zak
27
1
61
0
0
0
0
2
Lyttle Tyler
28
1
90
0
0
0
0
12
Nottingham Michael
36
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brown Zak
24
1
61
0
0
0
0
23
Byrne Shane
32
1
79
0
0
0
0
3
Calder Riccardo
29
1
90
0
0
0
0
7
Pollock Scott
24
1
90
0
0
0
0
10
Roberts Morgan
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Donawa Justin
29
1
90
0
1
0
0
27
Hall Connor
27
1
46
1
0
0
0
14
Waldron Danny
29
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gregory Cam
25
4
360
0
0
0
0
1
Maxted Jonathan
31
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dean Gareth
35
7
586
0
0
4
0
37
Haynes Ryan
29
5
347
1
0
1
0
19
Lilly Zak
27
7
601
0
1
2
0
2
Lyttle Tyler
28
6
396
1
0
0
0
5
Morrison Kyle
29
6
540
0
0
1
0
12
Nottingham Michael
36
3
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brown Zak
24
7
427
0
0
2
0
23
Byrne Shane
32
6
515
1
0
0
0
3
Calder Riccardo
29
6
287
0
0
0
0
15
Hobson Bailey
23
5
137
0
0
0
0
18
O'Sullivan Tommy
30
0
0
0
0
0
0
7
Pollock Scott
24
7
332
0
1
0
0
4
Price Jack
32
3
158
0
0
1
0
10
Roberts Morgan
24
7
575
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Donawa Justin
29
2
117
0
1
0
0
27
Hall Connor
27
6
349
2
0
0
0
11
Lowe Matt
29
6
502
0
0
1
0
27
Okafor Miracle
24
0
0
0
0
0
0
14
Waldron Danny
29
6
218
2
0
0
0