Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Boulogne, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Boulogne
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kone Ibrahim
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boyer Julien
27
3
270
0
0
1
0
14
Bultel Joffrey
25
2
180
0
0
0
0
25
Gourville Siad
25
3
270
0
0
1
0
15
Pinot Adrien
24
1
90
0
0
0
0
21
Platret Aurelien
Chưa đảm bảo thể lực
22
1
72
0
0
0
0
24
Siliadin Louis
23
1
31
0
0
0
0
18
Thiam Demba
35
3
256
0
0
1
0
5
Zohore Nathan
24
3
234
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Binet Nolan
21
3
236
0
0
0
0
22
Duflos Sonny
30
3
55
0
0
1
0
27
Mpembele Boula Exauce
23
2
44
0
0
1
0
8
Raillot Lilian
21
3
157
0
0
0
0
20
Toure Herve
25
3
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Boulet Florian
22
1
19
0
0
0
0
10
El Farissi Amine
26
3
232
0
0
1
0
23
Fatar Noah
Chấn thương
23
3
106
0
0
0
0
17
Fatou Corentin
26
3
123
0
0
0
0
9
Kone Zanga
20
3
197
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dagneaux Fabien
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kone Ibrahim
35
3
270
0
0
0
0
30
Lenogue Xavier
Chưa đảm bảo thể lực
28
0
0
0
0
0
0
30
Uriev Azamat
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boyer Julien
27
3
270
0
0
1
0
14
Bultel Joffrey
25
2
180
0
0
0
0
25
Gourville Siad
25
3
270
0
0
1
0
15
Pinot Adrien
24
1
90
0
0
0
0
21
Platret Aurelien
Chưa đảm bảo thể lực
22
1
72
0
0
0
0
24
Siliadin Louis
23
1
31
0
0
0
0
18
Thiam Demba
35
3
256
0
0
1
0
5
Zohore Nathan
24
3
234
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Binet Nolan
21
3
236
0
0
0
0
Boiteau Luka
19
0
0
0
0
0
0
22
Duflos Sonny
30
3
55
0
0
1
0
32
Keita Souleymane
19
0
0
0
0
0
0
29
Kitenge Christian
Chưa đảm bảo thể lực
24
0
0
0
0
0
0
27
Mpembele Boula Exauce
23
2
44
0
0
1
0
20
Paillard Sohan
21
0
0
0
0
0
0
8
Raillot Lilian
21
3
157
0
0
0
0
20
Toure Herve
25
3
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Boulet Florian
22
1
19
0
0
0
0
33
Capuano Gabin
19
0
0
0
0
0
0
10
El Farissi Amine
26
3
232
0
0
1
0
23
Fatar Noah
Chấn thương
23
3
106
0
0
0
0
17
Fatou Corentin
26
3
123
0
0
0
0
9
Kone Zanga
20
3
197
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dagneaux Fabien
52