Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Botev Vratsa, Bulgaria
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bulgaria
Botev Vratsa
Sân vận động:
Hristo Botev Stadium
(Vraca)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Bulgarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Evtimov Dimitar
31
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Achkov Martin
26
7
630
0
0
2
0
32
Dichev Martin
25
6
224
0
0
0
0
9
Genov Daniel
36
7
603
0
0
2
0
70
Georgiev Dilyan
23
1
1
0
0
0
0
4
Kabashi Arian
28
7
630
1
0
2
0
77
Marinov Rosen
20
1
1
0
0
0
0
36
Stoev Milen
25
7
630
0
0
1
0
2
Vlajkovic Nikola
29
5
406
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boukassi Mehdi
29
3
76
0
0
2
0
17
Gallegos Jose
23
5
247
0
0
1
0
14
Ivey Belgrave Romeesh Nathaniel
31
3
99
0
0
1
0
7
Penchev Bozhidar
23
7
230
0
0
2
0
24
Smolenski Martin
22
7
593
0
1
4
0
8
Stoyanov Antoan
20
7
462
1
0
0
0
21
Tsonev Radoslav
30
2
32
0
0
0
0
12
Yurukov Iliya
25
2
110
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Georgiev Spas
33
1
90
0
0
0
0
97
Naydenov Vladislav
23
7
530
1
2
4
0
79
Petkov Martin
23
4
267
3
0
0
1
20
Souda Aymen
32
7
295
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yanev Hristo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Evtimov Dimitar
31
3
300
0
0
1
0
1
Vasilev Lubomir
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Achkov Martin
26
1
120
0
0
1
0
32
Dichev Martin
25
3
226
0
0
0
0
9
Genov Daniel
36
2
75
0
0
0
0
70
Georgiev Dilyan
23
4
337
0
0
0
1
4
Kabashi Arian
28
2
210
0
0
0
0
5
Tsenov Paolo
16
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boukassi Mehdi
29
4
259
0
0
1
0
24
Smolenski Martin
22
3
129
2
0
0
0
8
Stoyanov Antoan
20
3
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Georgiev Spas
33
2
135
0
0
0
0
97
Naydenov Vladislav
23
2
173
0
0
0
0
21
Traore Boubacar
28
4
225
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yanev Hristo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Evtimov Dimitar
31
10
930
0
0
3
0
1
Vasilev Lubomir
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Achkov Martin
26
8
750
0
0
3
0
32
Dichev Martin
25
9
450
0
0
0
0
9
Genov Daniel
36
9
678
0
0
2
0
70
Georgiev Dilyan
23
5
338
0
0
0
1
4
Kabashi Arian
28
9
840
1
0
2
0
77
Marinov Rosen
20
1
1
0
0
0
0
36
Stoev Milen
25
7
630
0
0
1
0
5
Tsenov Paolo
16
1
11
0
0
0
0
2
Vlajkovic Nikola
29
5
406
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boukassi Mehdi
29
7
335
0
0
3
0
17
Gallegos Jose
23
5
247
0
0
1
0
14
Ivey Belgrave Romeesh Nathaniel
31
3
99
0
0
1
0
7
Penchev Bozhidar
23
7
230
0
0
2
0
24
Smolenski Martin
22
10
722
2
1
4
0
33
Stefanov Nikolay
17
0
0
0
0
0
0
8
Stoyanov Antoan
20
10
547
1
0
0
0
21
Tsonev Radoslav
30
2
32
0
0
0
0
12
Yurukov Iliya
25
2
110
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Georgiev Spas
33
3
225
0
0
0
0
97
Naydenov Vladislav
23
9
703
1
2
4
0
79
Petkov Martin
23
4
267
3
0
0
1
20
Souda Aymen
32
7
295
0
0
2
0
21
Traore Boubacar
28
4
225
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yanev Hristo
46