Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Boston Utd, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Boston Utd
Sân vận động:
Sân vận động cộng đồng Jakemans
(Boston)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lovett Rhys
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cropper Jordan
25
2
103
0
1
1
0
18
Fogarty Tom
21
4
341
0
0
0
0
2
Grist Ben
20
7
615
0
0
1
0
3
Kelly Michael
27
5
370
0
0
1
0
17
Lankshear Alex
23
7
630
0
1
3
0
5
Mills Zachary
33
2
150
0
0
0
0
19
Richards Jordan
28
7
630
0
0
1
0
4
Teale Connor
22
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bradley Billy
?
1
7
0
0
0
0
7
Coyle Rocco
19
6
188
0
0
1
0
12
Grant Jacob
20
3
108
0
0
0
0
8
Hill Dylan
21
7
630
0
1
2
0
22
Raikhy Arjan
22
2
92
0
0
0
0
6
Sloggett Gregory
29
7
630
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alonzi Luca
19
1
18
0
0
0
0
11
Donnelly Kieren
24
4
203
0
1
0
0
16
Hiwula Jordi
30
7
361
1
1
1
0
14
John-Lewis Lenell Nicholas
36
7
404
3
0
1
0
27
Norkett Manni
20
6
202
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jones Bobby
23
1
90
0
0
0
0
1
Lovett Rhys
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cropper Jordan
25
2
124
0
0
0
0
2
Grist Ben
20
2
113
1
1
0
0
3
Kelly Michael
27
1
90
0
0
0
0
17
Lankshear Alex
23
2
169
1
0
1
0
5
Mills Zachary
33
2
135
0
0
1
0
19
Richards Jordan
28
2
165
0
0
0
0
4
Teale Connor
22
2
158
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bradley Billy
?
1
12
0
0
0
0
7
Coyle Rocco
19
2
73
0
0
1
0
8
Hill Dylan
21
2
180
0
1
0
0
10
Maguire Lewis
22
1
30
0
0
0
0
22
Raikhy Arjan
22
2
103
0
0
0
0
6
Sloggett Gregory
29
2
151
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Donnelly Kieren
24
2
79
3
0
0
0
16
Hiwula Jordi
30
1
63
0
0
0
0
14
John-Lewis Lenell Nicholas
36
2
114
1
0
0
0
27
Norkett Manni
20
2
51
0
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jones Bobby
23
1
90
0
0
0
0
30
Lovelace Jake
19
0
0
0
0
0
0
1
Lovett Rhys
28
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cropper Jordan
25
4
227
0
1
1
0
18
Fogarty Tom
21
4
341
0
0
0
0
31
Ging Finley
19
0
0
0
0
0
0
2
Grist Ben
20
9
728
1
1
1
0
3
Kelly Michael
27
6
460
0
0
1
0
17
Lankshear Alex
23
9
799
1
1
4
0
5
Mills Zachary
33
4
285
0
0
1
0
19
Richards Jordan
28
9
795
0
0
1
0
4
Teale Connor
22
9
788
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bradley Billy
?
2
19
0
0
0
0
7
Coyle Rocco
19
8
261
0
0
2
0
12
Grant Jacob
20
3
108
0
0
0
0
8
Hill Dylan
21
9
810
0
2
2
0
10
Maguire Lewis
22
1
30
0
0
0
0
22
Raikhy Arjan
22
4
195
0
0
0
0
6
Sloggett Gregory
29
9
781
2
2
1
0
10
Waldock Liam
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alonzi Luca
19
1
18
0
0
0
0
11
Donnelly Kieren
24
6
282
3
1
0
0
9
Hazel Jacob
31
0
0
0
0
0
0
16
Hiwula Jordi
30
8
424
1
1
1
0
14
John-Lewis Lenell Nicholas
36
9
518
4
0
1
0
27
Norkett Manni
20
8
253
1
2
0
0