Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Boreham Wood, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Boreham Wood
Sân vận động:
Meadow Park
(Borehamwood)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashmore Nathan
35
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bush Chris
33
6
540
0
0
1
0
2
Coxe Cameron
26
6
320
0
1
2
0
3
Ilesanmi Femi
34
6
508
0
0
0
0
12
Newton Joe
24
2
26
0
0
0
0
6
O'Connell Charlie
22
6
540
1
0
2
0
16
Reynolds Callum
35
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benton Jon
24
2
5
0
0
0
0
9
Dixon Junior
20
5
91
0
0
0
0
15
King Jeff
29
5
225
1
0
0
0
7
Sousa Erico
30
6
540
1
4
0
0
8
Whelan Tom
29
2
51
0
0
0
0
19
White Tom
28
6
540
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdulmalik Abdul
22
6
445
1
0
1
0
8
Brunt Zak
23
2
111
1
0
0
0
17
Clayden Charles
24
4
190
0
0
0
0
18
Norris Luke
32
6
447
4
0
0
0
20
Richardson Lewis
22
1
8
0
1
0
0
32
Rush Matt
24
6
296
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashmore Nathan
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bush Chris
33
1
45
0
0
0
0
2
Coxe Cameron
26
1
45
0
0
0
0
3
Ilesanmi Femi
34
1
46
0
0
0
0
6
O'Connell Charlie
22
1
90
0
0
0
0
16
Reynolds Callum
35
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benton Jon
24
1
90
0
1
0
0
9
Dixon Junior
20
1
78
0
0
0
0
14
Henry Aaron
22
1
90
0
0
0
0
15
King Jeff
29
1
90
0
0
0
0
7
Sousa Erico
30
1
46
0
0
0
0
8
Whelan Tom
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clayden Charles
24
1
45
1
1
0
0
18
Norris Luke
32
1
13
0
0
0
0
32
Rush Matt
24
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashmore Nathan
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bush Chris
33
7
585
0
0
1
0
2
Coxe Cameron
26
7
365
0
1
2
0
3
Ilesanmi Femi
34
7
554
0
0
0
0
12
Newton Joe
24
2
26
0
0
0
0
6
O'Connell Charlie
22
7
630
1
0
2
0
16
Reynolds Callum
35
7
586
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benton Jon
24
3
95
0
1
0
0
9
Dixon Junior
20
6
169
0
0
0
0
14
Henry Aaron
22
1
90
0
0
0
0
15
King Jeff
29
6
315
1
0
0
0
4
Payne Jack
33
0
0
0
0
0
0
7
Sousa Erico
30
7
586
1
4
0
0
8
Whelan Tom
29
3
141
0
0
0
0
19
White Tom
28
6
540
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdulmalik Abdul
22
6
445
1
0
1
0
8
Brunt Zak
23
2
111
1
0
0
0
17
Clayden Charles
24
5
235
1
1
0
0
18
Norris Luke
32
7
460
4
0
0
0
20
Richardson Lewis
22
1
8
0
1
0
0
32
Rush Matt
24
7
386
2
0
0
0