Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Borac 1926, Serbia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Serbia
Borac 1926
Sân vận động:
Sân vận đông Gradski
(Cacak)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Petric Nikola
34
0
0
0
0
1
0
41
Stanic Filip
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bamigboye Toheeb
21
4
75
0
0
1
0
3
Cubrak Marco
18
6
415
0
0
2
0
5
Draskovic Srdjan
34
4
193
0
0
0
0
15
Nikic Nenad
24
6
514
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adamu Ibrahim
20
6
442
1
0
3
0
18
Lukic Avram
18
1
8
0
0
0
0
11
Marinkovic Nikola
21
4
131
0
0
1
0
22
Markovic Vukasin
24
3
201
0
0
1
0
30
Milekic Nikola
28
3
166
0
0
0
0
21
Petrovic Aleksandar
26
3
32
0
0
1
0
17
Stevanovic Nikola
26
6
496
0
0
2
0
4
Todosijevic Nikola
21
5
434
0
0
2
1
29
Vidovic Milos
35
6
540
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aderoju Hameed
20
6
410
1
0
1
0
10
Jevtovic Milan
32
6
526
0
0
1
0
9
Kojic Uros
22
6
520
3
0
1
0
19
Oparaugo Odinaka
19
6
146
0
0
0
0
8
Rakonjac Janko
20
6
162
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bondzulic Igor
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Petric Nikola
34
0
0
0
0
1
0
45
Petrovic Nikola
37
0
0
0
0
0
0
41
Stanic Filip
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bamigboye Toheeb
21
4
75
0
0
1
0
26
Chinaecherem Augustine
19
0
0
0
0
0
0
3
Cubrak Marco
18
6
415
0
0
2
0
5
Draskovic Srdjan
34
4
193
0
0
0
0
23
Kabia Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
15
Nikic Nenad
24
6
514
0
0
1
0
7
Radosavljevic Dragan
29
0
0
0
0
0
0
27
Rakicevic Lazar
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adamu Ibrahim
20
6
442
1
0
3
0
14
Calukovic Andrija
17
0
0
0
0
0
0
30
Han Qizhen
25
0
0
0
0
0
0
18
Lukic Avram
18
1
8
0
0
0
0
11
Marinkovic Nikola
21
4
131
0
0
1
0
22
Markovic Vukasin
24
3
201
0
0
1
0
30
Milekic Nikola
28
3
166
0
0
0
0
21
Petrovic Aleksandar
26
3
32
0
0
1
0
17
Stevanovic Nikola
26
6
496
0
0
2
0
4
Todosijevic Nikola
21
5
434
0
0
2
1
29
Vidovic Milos
35
6
540
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aderoju Hameed
20
6
410
1
0
1
0
26
Cakarevic Pavle
19
0
0
0
0
0
0
20
Goronjic Jovan
21
0
0
0
0
0
0
13
Jelicic Strahinja
17
0
0
0
0
0
0
10
Jevtovic Milan
32
6
526
0
0
1
0
9
Kojic Uros
22
6
520
3
0
1
0
28
Nenadovic Uros
31
0
0
0
0
0
0
19
Oparaugo Odinaka
19
6
146
0
0
0
0
8
Rakonjac Janko
20
6
162
0
0
2
0
10
Tomic Branislav
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bondzulic Igor
44