Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bologna, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Bologna
Sân vận động:
Stadio Renato Dall'Ara
(Bologna)
Sức chứa:
38 279
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Skorupski Lukasz
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Casale Nicolo
Chấn thương đùi15.09.2025
27
1
46
0
0
0
0
29
De Silvestri Lorenzo
37
1
72
0
0
0
0
26
Lucumi Jhon
27
2
135
0
0
1
0
22
Lykogiannis Charalampos
31
2
172
0
0
0
0
14
Lysaker Heggem Torbjorn
26
1
90
0
0
0
0
33
Miranda Juan
25
1
9
0
0
0
0
41
Vitik Martin
22
2
91
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Fabbian Giovanni
22
2
84
0
0
0
0
8
Freuler Remo
33
2
170
0
0
1
0
6
Moro Nikola
27
1
65
0
0
0
0
4
Pobega Tommaso
26
2
116
0
0
1
0
20
Zortea Nadir
26
2
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernardeschi Federico
31
1
11
0
0
0
0
28
Cambiaghi Nicolo
24
2
180
0
0
1
0
9
Castro Santiago
20
2
134
0
1
0
0
24
Dallinga Thijs
25
1
18
0
0
0
0
17
Immobile Ciro
Chấn thương đùi20.10.2025
35
1
30
0
0
0
0
21
Odgaard Jens
26
2
98
0
0
0
0
7
Orsolini Riccardo
28
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Italiano Vincenzo
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Pessina Massimo
17
0
0
0
0
0
0
13
Ravaglia Federico
25
0
0
0
0
0
0
1
Skorupski Lukasz
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Casale Nicolo
Chấn thương đùi15.09.2025
27
1
46
0
0
0
0
29
De Silvestri Lorenzo
37
1
72
0
0
0
0
3
Ilic Mihajlo
22
0
0
0
0
0
0
26
Lucumi Jhon
27
2
135
0
0
1
0
22
Lykogiannis Charalampos
31
2
172
0
0
0
0
14
Lysaker Heggem Torbjorn
26
1
90
0
0
0
0
33
Miranda Juan
25
1
9
0
0
0
0
3
Posch Stefan
28
0
0
0
0
0
0
41
Vitik Martin
22
2
91
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Fabbian Giovanni
22
2
84
0
0
0
0
19
Ferguson Lewis
26
0
0
0
0
0
0
8
Freuler Remo
33
2
170
0
0
1
0
2
Holm Emil
Chấn thương đùi15.09.2025
25
0
0
0
0
0
0
6
Moro Nikola
27
1
65
0
0
0
0
4
Pobega Tommaso
26
2
116
0
0
1
0
6
Sulemana Ibrahim
22
0
0
0
0
0
0
20
Zortea Nadir
26
2
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernardeschi Federico
31
1
11
0
0
0
0
28
Cambiaghi Nicolo
24
2
180
0
0
1
0
9
Castro Santiago
20
2
134
0
1
0
0
24
Dallinga Thijs
25
1
18
0
0
0
0
30
Dominguez Benjamin
21
0
0
0
0
0
0
17
Immobile Ciro
Chấn thương đùi20.10.2025
35
1
30
0
0
0
0
21
Odgaard Jens
26
2
98
0
0
0
0
7
Orsolini Riccardo
28
2
180
1
0
0
0
11
Rowe Jon
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Italiano Vincenzo
47