Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bohumin, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Bohumin
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Kodes Jakub
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brak Patrick
19
1
72
0
0
0
0
15
Kubik Ondrej
27
2
90
2
0
0
0
14
Sporysz Martin
32
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bloksch Petr
25
1
90
0
0
0
0
13
Domes Marek
16
1
6
0
0
0
0
16
Ferenc Jan
30
2
45
1
0
0
0
11
Fulier Samuel
21
2
85
0
0
0
0
10
Hanus Frantisek
43
1
72
0
0
0
0
17
Mooc Ales
26
3
90
2
0
0
0
8
Palej Dominik
32
1
90
0
0
0
0
Vaclavicek Ondrej
38
1
0
0
0
0
0
6
Vana Martin
32
1
85
0
0
0
0
18
Woznica Marek
18
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Gomola Tomasz
31
2
90
1
0
0
0
7
Kubinski Viktor
20
1
6
0
0
0
0
9
Kubla Ondrej
19
1
19
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Kodes Jakub
27
1
90
0
0
0
0
25
Sztefka Michal
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brak Patrick
19
1
72
0
0
0
0
15
Kubik Ondrej
27
2
90
2
0
0
0
14
Sporysz Martin
32
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bloksch Petr
25
1
90
0
0
0
0
13
Domes Marek
16
1
6
0
0
0
0
16
Ferenc Jan
30
2
45
1
0
0
0
11
Fulier Samuel
21
2
85
0
0
0
0
10
Hanus Frantisek
43
1
72
0
0
0
0
17
Mooc Ales
26
3
90
2
0
0
0
8
Palej Dominik
32
1
90
0
0
0
0
20
Salbut Ondrej
16
0
0
0
0
0
0
13
Smilek David
23
0
0
0
0
0
0
Vaclavicek Ondrej
38
1
0
0
0
0
0
6
Vana Martin
32
1
85
0
0
0
0
18
Woznica Marek
18
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Gomola Tomasz
31
2
90
1
0
0
0
7
Kubinski Viktor
20
1
6
0
0
0
0
9
Kubla Ondrej
19
1
19
0
0
0
0