Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bohemians, Ireland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ireland
Bohemians
Sân vận động:
Dalymount Park
(Dublin)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier Division
FAI Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chorazka Kacper
26
22
1980
0
0
0
0
1
Talbot James
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Byrne Cian
22
6
434
0
0
1
0
5
Cornwall Robert
30
20
1496
1
0
7
1
20
Kavanagh Leigh
21
17
1129
0
1
3
0
21
Lacey Alex
32
1
37
0
0
0
0
4
Morahan Niall
25
28
2306
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brennan Rhys
19
17
518
1
0
2
0
16
Buckley Keith
33
24
649
1
1
1
0
15
Clarke James
24
26
1639
5
3
6
0
10
Devoy Dawson
23
28
2503
5
4
9
0
6
Flores Jordan
29
26
2193
0
0
5
0
17
McDonnell Adam
28
24
1421
0
0
7
0
23
Meekison Archie
23
13
341
1
1
0
0
22
Mountney John
Chấn thương háng
32
17
867
0
0
1
0
8
Rooney Dayle
27
29
2375
4
5
8
0
32
Strods Markuss
18
3
13
0
0
0
0
26
Tierney Ross
24
29
2439
5
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
James-Taylor Douglas
23
5
347
3
0
0
0
7
Parsons Connor
24
16
765
1
0
1
0
9
Whelan Colm
25
27
1346
4
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reynolds Alan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Talbot James
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Byrne Cian
22
1
90
0
0
1
0
20
Kavanagh Leigh
21
1
55
0
0
0
0
4
Morahan Niall
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brennan Rhys
19
2
22
1
0
0
0
16
Buckley Keith
33
1
69
0
0
0
0
10
Devoy Dawson
23
1
90
0
0
0
0
6
Flores Jordan
29
1
90
0
0
0
0
17
McDonnell Adam
28
1
22
0
0
0
0
8
Rooney Dayle
27
1
69
0
0
0
0
32
Strods Markuss
18
1
0
2
0
0
0
26
Tierney Ross
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
James-Taylor Douglas
23
1
76
0
0
0
0
7
Parsons Connor
24
2
90
1
0
0
0
9
Whelan Colm
25
2
15
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reynolds Alan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chorazka Kacper
26
22
1980
0
0
0
0
1
Talbot James
28
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Byrne Cian
22
7
524
0
0
2
0
5
Cornwall Robert
30
20
1496
1
0
7
1
20
Kavanagh Leigh
21
18
1184
0
1
3
0
21
Lacey Alex
32
1
37
0
0
0
0
4
Morahan Niall
25
29
2396
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brennan Rhys
19
19
540
2
0
2
0
16
Buckley Keith
33
25
718
1
1
1
0
15
Clarke James
24
26
1639
5
3
6
0
33
Conlon Christopher
18
0
0
0
0
0
0
10
Devoy Dawson
23
29
2593
5
4
9
0
6
Flores Jordan
29
27
2283
0
0
5
0
27
Hough Jake
19
0
0
0
0
0
0
17
McDonnell Adam
28
25
1443
0
0
7
0
23
Meekison Archie
23
13
341
1
1
0
0
22
Mountney John
Chấn thương háng
32
17
867
0
0
1
0
8
Rooney Dayle
27
30
2444
4
5
8
0
32
Strods Markuss
18
4
13
2
0
0
0
26
Tierney Ross
24
30
2529
5
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
James-Taylor Douglas
23
6
423
3
0
0
0
7
Parsons Connor
24
18
855
2
0
1
0
9
Whelan Colm
25
29
1361
7
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reynolds Alan
51