Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bohemians WFC Nữ, Ireland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ireland
Bohemians WFC Nữ
Sân vận động:
Dalymount Park
(Dublin)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kelly Rachael
24
16
1420
0
0
0
0
32
Willoughby Jenna
?
2
111
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gaughran Emma
?
13
881
0
0
3
0
17
Lovely Katie
22
7
413
1
0
0
0
5
McGovern Roisin
24
17
1530
2
0
4
0
28
McQuillan Kelsey
?
1
3
0
0
0
0
15
O’Hara Abbie
22
1
46
0
0
0
0
12
Power Sarah
?
16
1385
1
0
3
1
22
Riley Leah
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berry Lauryn
17
1
2
0
0
0
0
19
Carroll Shauna
?
7
557
1
0
0
0
6
Donnelly Fiona
27
14
1095
0
0
0
0
25
Glennon Leiagh
?
15
573
3
0
1
0
8
Healy Hannah
17
16
1254
2
0
3
0
16
Kane Savannah
?
14
473
1
0
0
0
30
Muddiman Michelle
17
5
232
0
0
0
0
4
Murphy Lisa
30
14
1259
1
0
2
0
14
Rooney Abby
?
2
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brennan Aoibhe
17
17
1523
2
0
4
0
10
Malone Katie
?
8
439
1
0
1
0
20
McCarn Katie
20
13
925
8
0
1
0
9
McEvoy Alannah
24
17
972
2
0
1
0
11
McKevitt Sarah
27
11
714
1
0
1
0
29
O'Brien Hannah
18
13
658
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kelly Rachael
24
16
1420
0
0
0
0
32
Willoughby Jenna
?
2
111
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Fleming Aoibhe
19
0
0
0
0
0
0
23
Gaughran Emma
?
13
881
0
0
3
0
17
Lovely Katie
22
7
413
1
0
0
0
5
McGovern Roisin
24
17
1530
2
0
4
0
28
McQuillan Kelsey
?
1
3
0
0
0
0
15
O’Hara Abbie
22
1
46
0
0
0
0
12
Power Sarah
?
16
1385
1
0
3
1
22
Riley Leah
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berry Lauryn
17
1
2
0
0
0
0
19
Carroll Shauna
?
7
557
1
0
0
0
6
Donnelly Fiona
27
14
1095
0
0
0
0
25
Glennon Leiagh
?
15
573
3
0
1
0
8
Healy Hannah
17
16
1254
2
0
3
0
16
Kane Savannah
?
14
473
1
0
0
0
30
Muddiman Michelle
17
5
232
0
0
0
0
4
Murphy Lisa
30
14
1259
1
0
2
0
14
Rooney Abby
?
2
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brennan Aoibhe
17
17
1523
2
0
4
0
10
Malone Katie
?
8
439
1
0
1
0
20
McCarn Katie
20
13
925
8
0
1
0
9
McEvoy Alannah
24
17
972
2
0
1
0
11
McKevitt Sarah
27
11
714
1
0
1
0
29
O'Brien Hannah
18
13
658
2
0
1
0