Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bohemians, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Bohemians
Sân vận động:
Ďolíček
(Prague)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Reichl Michal
32
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hulka Lukas
30
6
540
0
0
1
0
7
Hybs Matej
32
2
106
0
0
0
0
27
Kadlec Adam
22
6
515
1
1
1
0
19
Kareem Peter
22
6
59
0
0
0
0
12
Kukucka Ondrej
21
1
34
0
0
0
0
2
Vala Denis
24
2
5
0
0
0
0
22
Vondra Jan
29
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Cermak Ales
30
4
340
0
0
0
0
10
Cerny Simon
19
3
20
0
0
0
0
8
Hruby Robert
31
6
150
0
0
1
0
19
Kovarik Jan
37
3
209
0
0
0
0
10
Matousek Jan
Chấn thương
27
3
179
1
0
0
0
41
Okeke Nelson
23
6
441
0
0
4
0
6
Sakala Benson
28
6
447
0
0
1
0
99
Sinyavskiy Vlasiy
28
6
518
0
1
3
1
13
Zeman Vladimir
24
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Drchal Vaclav
Chưa đảm bảo thể lực
26
5
389
1
0
0
0
24
Plestil Dominik
26
3
63
0
0
0
0
77
Ristovski Milan
27
6
232
0
0
2
0
9
Yusuf
Mắc bệnh
32
6
515
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vesely Jaroslav
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fruhwald Tomas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hybs Matej
32
1
90
0
0
0
0
27
Kadlec Adam
22
1
43
1
0
0
0
3
Kadlec Matej
23
1
46
0
0
0
0
19
Kareem Peter
22
1
90
0
0
0
0
12
Kukucka Ondrej
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Cermak Ales
30
1
45
0
0
0
0
10
Cerny Simon
19
1
90
0
0
0
0
8
Hruby Robert
31
1
46
0
0
0
0
19
Kovarik Jan
37
1
90
1
0
1
0
10
Matousek Jan
Chấn thương
27
1
3
0
0
0
0
66
Mikuda Oliver
20
1
31
0
0
1
0
41
Okeke Nelson
23
1
90
0
0
0
0
99
Sinyavskiy Vlasiy
28
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Plestil Dominik
26
1
46
0
0
0
0
77
Ristovski Milan
27
1
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vesely Jaroslav
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fruhwald Tomas
22
1
90
0
0
0
0
12
Reichl Michal
32
6
540
0
0
1
0
71
Siman Jakub
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hulka Lukas
30
6
540
0
0
1
0
7
Hybs Matej
32
3
196
0
0
0
0
27
Kadlec Adam
22
7
558
2
1
1
0
3
Kadlec Matej
23
1
46
0
0
0
0
19
Kareem Peter
22
7
149
0
0
0
0
12
Kukucka Ondrej
21
2
124
0
0
0
0
2
Vala Denis
24
2
5
0
0
0
0
22
Vondra Jan
29
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Cermak Ales
30
5
385
0
0
0
0
10
Cerny Simon
19
4
110
0
0
0
0
8
Hruby Robert
31
7
196
0
0
1
0
19
Kovarik Jan
37
4
299
1
0
1
0
10
Matousek Jan
Chấn thương
27
4
182
1
0
0
0
66
Mikuda Oliver
20
1
31
0
0
1
0
41
Okeke Nelson
23
7
531
0
0
4
0
6
Sakala Benson
28
6
447
0
0
1
0
99
Sinyavskiy Vlasiy
28
7
563
0
1
3
1
13
Zeman Vladimir
24
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Drchal Vaclav
Chưa đảm bảo thể lực
26
5
389
1
0
0
0
24
Plestil Dominik
26
4
109
0
0
0
0
77
Ristovski Milan
27
7
292
0
0
2
0
9
Yusuf
Mắc bệnh
32
6
515
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vesely Jaroslav
48