Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bodrumspor, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Bodrumspor
Sân vận động:
Bodrum İlçe Stadı
(Bodrum)
Sức chứa:
4 563
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nogueira Sousa Diogo Fesnard
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajeti Arlind
31
4
360
1
0
0
0
34
Aytemur Ali
29
4
360
0
0
0
0
77
Sen Cenk
24
4
360
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aslan Ahmet
24
4
343
0
0
1
0
10
Brazao Pedro Eliezer
22
4
341
0
0
2
0
48
Dumanli Celal
31
3
50
0
1
0
0
8
Erdilman Mustafa
21
2
8
0
0
0
0
16
Fredy
35
4
360
3
1
0
0
11
Imeri Omar
25
4
360
0
0
1
0
26
Mohammed Musah
23
3
159
0
0
1
0
20
Sertkaya Yusuf
20
2
78
0
0
0
0
25
Turk Adem
21
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bayrakdar Gokdeniz
23
2
94
0
0
0
0
70
Bilsel Ege
21
4
36
0
0
0
0
7
Dimitrov Zdravko
27
4
138
1
0
1
0
90
Habesoglu Ali
21
4
298
1
2
0
0
99
Seferi Taulant
28
4
271
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eser Burhan
40
Yilmaz Sefer
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Adiyaman Ruzgar
18
0
0
0
0
0
0
55
Demir Baran
19
0
0
0
0
0
0
22
Ersunar Kerem
22
0
0
0
0
0
0
1
Nogueira Sousa Diogo Fesnard
26
4
360
0
0
0
0
32
Tosun Bahri
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajeti Arlind
31
4
360
1
0
0
0
35
Apaydin Furkan
23
0
0
0
0
0
0
34
Aytemur Ali
29
4
360
0
0
0
0
77
Sen Cenk
24
4
360
0
1
2
0
68
Tarim Ismail
21
0
0
0
0
0
0
17
Yavuzay Bersan
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aslan Ahmet
24
4
343
0
0
1
0
10
Brazao Pedro Eliezer
22
4
341
0
0
2
0
48
Dumanli Celal
31
3
50
0
1
0
0
8
Erdilman Mustafa
21
2
8
0
0
0
0
16
Fredy
35
4
360
3
1
0
0
11
Imeri Omar
25
4
360
0
0
1
0
26
Mohammed Musah
23
3
159
0
0
1
0
20
Sertkaya Yusuf
20
2
78
0
0
0
0
25
Turk Adem
21
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bayrakdar Gokdeniz
23
2
94
0
0
0
0
70
Bilsel Ege
21
4
36
0
0
0
0
7
Dimitrov Zdravko
27
4
138
1
0
1
0
90
Habesoglu Ali
21
4
298
1
2
0
0
91
Ogruce Enes
18
0
0
0
0
0
0
31
Okita Jonathan
28
0
0
0
0
0
0
9
Puscas George
29
0
0
0
0
0
0
99
Seferi Taulant
28
4
271
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eser Burhan
40
Yilmaz Sefer
?