Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Blackburn U21, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Blackburn U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Goddard Felix
21
1
90
0
0
0
0
1
Michalski Nicholas
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Atcheson Tom
18
3
270
0
0
0
0
3
Batty Jake
20
2
164
0
0
0
0
4
Carter Hayden
25
2
109
0
0
0
0
13
Davies Max
18
1
45
0
0
0
0
2
Houghton Lucas
?
3
270
0
1
0
0
4
Litherland Matthew
19
1
90
0
0
0
0
11
Powell Brandon
19
3
270
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boggan Joe
?
3
73
0
0
0
0
15
Dunn Isaac
?
3
223
0
0
0
0
6
Edmondson James
19
2
180
0
0
0
0
14
Farkas Patrik
18
3
33
0
0
0
0
7
Mullarkey-Matthews Lorenze
?
1
71
0
0
0
0
16
Sergeant Jayden
?
1
10
0
0
0
0
10
Stritch Zack
19
3
208
0
0
0
0
8
Vare Frank
17
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Doherty Aodhan
19
3
236
0
0
0
0
9
Wood Harrison
21
3
200
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sheron Mike
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Goddard Felix
21
1
90
0
0
0
0
13
Honor Solomon
19
0
0
0
0
0
0
13
Khan Adam
19
0
0
0
0
0
0
1
Michalski Nicholas
18
1
90
0
0
0
0
13
Thompson Luke
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Atcheson Tom
18
3
270
0
0
0
0
3
Batty Jake
20
2
164
0
0
0
0
4
Carter Hayden
25
2
109
0
0
0
0
13
Davies Max
18
1
45
0
0
0
0
2
Decandia Michael
18
0
0
0
0
0
0
5
Eze Silver
?
0
0
0
0
0
0
2
Houghton Lucas
?
3
270
0
1
0
0
3
Leeming Bruce
17
0
0
0
0
0
0
4
Litherland Matthew
19
1
90
0
0
0
0
8
Mansbridge Tyler
17
0
0
0
0
0
0
Pates Harvey
?
0
0
0
0
0
0
11
Powell Brandon
19
3
270
1
0
1
0
43
Pratt George
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boggan Joe
?
3
73
0
0
0
0
7
Dlamini Nathan
?
0
0
0
0
0
0
15
Dunn Isaac
?
3
223
0
0
0
0
6
Edmondson James
19
2
180
0
0
0
0
14
Farkas Patrik
18
3
33
0
0
0
0
7
Mullarkey-Matthews Lorenze
?
1
71
0
0
0
0
15
Potter Aaron
?
0
0
0
0
0
0
16
Sergeant Jayden
?
1
10
0
0
0
0
10
Stritch Zack
19
3
208
0
0
0
0
8
Vare Frank
17
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Doherty Aodhan
19
3
236
0
0
0
0
11
Joseph Valentin
?
0
0
0
0
0
0
32
Tyjon Joseph
17
0
0
0
0
0
0
9
Wood Harrison
21
3
200
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sheron Mike
53