Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Blackburn, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Blackburn
Sân vận động:
Ewood Park
(Blackburn)
Sức chứa:
31 367
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Toth Balazs
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alebiosu Ryan
23
4
323
0
0
0
0
15
McLoughlin Sean
28
4
314
0
0
2
1
12
Miller Lewis
25
3
66
0
0
0
0
4
Ribeiro Yuri
28
4
360
0
0
0
0
16
Wharton Scott
27
2
54
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cantwell Todd
27
3
267
2
0
1
0
14
De Neve Dion
24
3
55
0
0
0
0
18
Henriksson Axel
23
3
82
0
0
1
0
31
Montgomery Kristi
21
1
22
0
0
0
0
99
Morishita Ryoya
28
1
14
0
0
0
0
8
Tavares Sidnei
23
4
215
0
0
1
0
6
Tronstad Sondre
30
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gueye Makhtar
27
4
56
0
0
0
0
19
Hedges Ryan
30
4
322
1
1
0
0
7
Kargbo Augustus
26
4
280
0
1
0
0
23
Ohashi Yuki
29
4
340
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ismael Valerien
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Michalski Nicholas
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alebiosu Ryan
23
1
32
0
0
0
0
12
Miller Lewis
25
1
90
0
0
0
0
3
Pickering Harry
26
1
90
0
0
0
0
16
Wharton Scott
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cantwell Todd
27
1
28
0
0
0
0
14
De Neve Dion
24
1
73
1
0
0
0
18
Henriksson Axel
23
1
59
0
0
0
0
31
Montgomery Kristi
21
1
90
0
0
0
0
8
Tavares Sidnei
23
1
73
0
0
0
0
6
Tronstad Sondre
30
1
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gueye Makhtar
27
1
90
0
0
1
0
7
Kargbo Augustus
26
1
32
0
0
1
0
23
Ohashi Yuki
29
1
18
0
0
0
0
32
Tyjon Joseph
17
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ismael Valerien
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Goddard Felix
21
0
0
0
0
0
0
1
Michalski Nicholas
18
1
90
0
0
0
0
1
Pears Aynsley
27
0
0
0
0
0
0
22
Toth Balazs
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alebiosu Ryan
23
5
355
0
0
0
0
5
Atcheson Tom
18
0
0
0
0
0
0
3
Batty Jake
20
0
0
0
0
0
0
4
Carter Hayden
25
0
0
0
0
0
0
19
Gardner-Hickman Taylor
23
0
0
0
0
0
0
4
Litherland Matthew
19
0
0
0
0
0
0
15
McLoughlin Sean
28
4
314
0
0
2
1
12
Miller Lewis
25
4
156
0
0
0
0
3
Pickering Harry
26
1
90
0
0
0
0
43
Pratt George
21
0
0
0
0
0
0
4
Ribeiro Yuri
28
4
360
0
0
0
0
16
Wharton Scott
27
3
144
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Baradji Moussa
Chưa đảm bảo thể lực
24
0
0
0
0
0
0
10
Cantwell Todd
27
4
295
2
0
1
0
14
De Neve Dion
24
4
128
1
0
0
0
6
Edmondson James
19
0
0
0
0
0
0
28
Forshaw Adam
Chấn thương cơ đùi sau
33
0
0
0
0
0
0
18
Henriksson Axel
23
4
141
0
0
1
0
31
Montgomery Kristi
21
2
112
0
0
0
0
99
Morishita Ryoya
28
1
14
0
0
0
0
7
Mullarkey-Matthews Lorenze
?
0
0
0
0
0
0
8
Tavares Sidnei
23
5
288
0
0
1
0
6
Tronstad Sondre
30
5
419
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gudjohnsen Andri
23
0
0
0
0
0
0
9
Gueye Makhtar
27
5
146
0
0
1
0
19
Hedges Ryan
30
4
322
1
1
0
0
7
Kargbo Augustus
26
5
312
0
1
1
0
23
Ohashi Yuki
29
5
358
1
0
0
0
32
Tyjon Joseph
17
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ismael Valerien
49