Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Birmingham U21, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Birmingham U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mayo Bradley
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boakye Godfred
19
1
1
0
0
0
0
4
Burrell Will
18
3
270
0
0
0
0
3
Quirk Jack
?
3
270
0
0
0
0
15
Ruiz Rente Alvaro
?
3
61
0
0
0
0
2
Sanders Caleb
Chấn thương
?
2
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Briscoe Trae
?
1
58
1
0
0
0
16
Ellis OShea
19
1
1
0
0
0
0
6
Eubank Cameron
?
3
199
0
0
0
0
8
Guernier Aurelien
Chấn thương
?
2
158
1
0
2
0
7
Mazwi Menzi
19
3
270
0
0
2
0
5
Willis Zachary
19
3
270
0
0
2
0
2
da Silva Alezandro
18
3
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bateman Briar
19
3
263
2
0
1
0
19
Betteka Zaid
18
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kennedy Mark
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Birmingham Shea
?
0
0
0
0
0
0
1
Mayo Bradley
20
1
90
0
0
0
0
13
Warmington Tyrese
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boakye Godfred
19
1
1
0
0
0
0
4
Burrell Will
18
3
270
0
0
0
0
3
Quirk Jack
?
3
270
0
0
0
0
15
Ruiz Rente Alvaro
?
3
61
0
0
0
0
2
Sanders Caleb
Chấn thương
?
2
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Briscoe Trae
?
1
58
1
0
0
0
16
Ellis OShea
19
1
1
0
0
0
0
6
Eubank Cameron
?
3
199
0
0
0
0
8
Guernier Aurelien
Chấn thương
?
2
158
1
0
2
0
7
Mazwi Menzi
19
3
270
0
0
2
0
17
Pennington Cody
19
0
0
0
0
0
0
5
Willis Zachary
19
3
270
0
0
2
0
2
da Silva Alezandro
18
3
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bateman Briar
19
3
263
2
0
1
0
19
Betteka Zaid
18
1
90
1
0
0
0
Havenhand Kurtis
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kennedy Mark
49