Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bijelo Brdo, Croatia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Croatia
Bijelo Brdo
Sân vận động:
Igralište BSK
(Bijelo Brdo)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djilas Ilija
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benic Adam
25
4
348
0
0
1
0
24
Bolanca Ante
22
4
360
0
0
3
0
6
Cubel Luka
27
4
360
0
0
1
0
13
Jakovljevic Zarko
19
3
16
0
0
0
0
2
Miletic Luka
23
4
360
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hrs Filip
21
2
83
0
0
1
0
30
Knezevic Josip
36
1
9
0
0
0
0
15
Medic Vito
18
2
63
0
0
1
0
11
Polic Tin
22
3
194
0
0
0
0
17
Romac Luka
22
4
360
0
0
0
0
7
Stranput Domagoj
24
4
360
0
0
0
0
14
Svraka Fran
19
4
242
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akanni Samid
22
4
352
1
0
0
0
29
Ikic Ivan
25
4
44
0
0
1
0
26
Korov Petar
20
4
316
1
0
0
0
19
Mazar Filip
20
4
138
1
0
1
0
8
Mugosa Damjan
22
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djilas Ilija
25
4
360
0
0
0
0
12
Kovacevic Filip
23
0
0
0
0
0
0
35
Kovacic Ivan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benic Adam
25
4
348
0
0
1
0
24
Bolanca Ante
22
4
360
0
0
3
0
6
Cubel Luka
27
4
360
0
0
1
0
18
Grubisic Rino
20
0
0
0
0
0
0
13
Jakovljevic Zarko
19
3
16
0
0
0
0
2
Miletic Luka
23
4
360
2
0
1
0
4
Pajic Mateo
21
0
0
0
0
0
0
29
Tomasevic Josip
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hrs Filip
21
2
83
0
0
1
0
30
Knezevic Josip
36
1
9
0
0
0
0
16
Matkovic Juraj
20
0
0
0
0
0
0
15
Medic Vito
18
2
63
0
0
1
0
11
Polic Tin
22
3
194
0
0
0
0
17
Romac Luka
22
4
360
0
0
0
0
7
Stranput Domagoj
24
4
360
0
0
0
0
14
Svraka Fran
19
4
242
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akanni Samid
22
4
352
1
0
0
0
29
Ikic Ivan
25
4
44
0
0
1
0
26
Korov Petar
20
4
316
1
0
0
0
19
Mazar Filip
20
4
138
1
0
1
0
8
Mugosa Damjan
22
1
1
0
0
0
0