Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Betis, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Betis
Sân vận động:
Estadio de La Cartuja
(Sevilla)
Sức chứa:
71 374
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvaro Valles
28
2
180
0
0
0
0
25
Lopez Pau
Chấn thương đầu gối
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartra Marc
34
4
360
1
0
0
0
2
Bellerin Hector
30
4
273
0
0
0
0
23
Firpo Junior
29
2
161
0
1
1
0
16
Gomez Valentin
22
2
24
0
0
0
0
4
Natan
24
4
360
0
0
1
0
40
Ortiz Angel
21
1
88
0
0
0
0
12
Rodriguez Ricardo
33
3
200
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Altimira Sergio
24
4
342
0
0
1
0
18
Deossa Nelson
25
1
18
0
0
0
0
8
Fornals Pablo
29
4
360
0
0
0
0
20
Lo Celso Giovani
29
4
354
1
1
1
0
37
Perez Guerrero Daniel
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avila Chimy
31
3
43
0
0
0
0
11
Bakambu Cedric
34
4
51
1
0
0
0
19
Cucho Hernandez
26
4
331
0
0
1
0
52
Garcia Pablo
19
4
163
0
0
1
0
17
Riquelme Rodrigo
25
4
273
0
1
0
0
24
Ruibal Aitor
Chấn thương cẳng chân
29
3
214
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adrian
38
0
0
0
0
0
0
1
Alvaro Valles
28
2
180
0
0
0
0
1
Garcia German
21
0
0
0
0
0
0
31
Gonzalez Manuel
18
0
0
0
0
0
0
25
Lopez Pau
Chấn thương đầu gối
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartra Marc
34
4
360
1
0
0
0
2
Bellerin Hector
30
4
273
0
0
0
0
23
Firpo Junior
29
2
161
0
1
1
0
16
Gomez Valentin
22
2
24
0
0
0
0
25
Kore Yoan
20
0
0
0
0
0
0
3
Llorente Diego
32
0
0
0
0
0
0
4
Natan
24
4
360
0
0
1
0
40
Ortiz Angel
21
1
88
0
0
0
0
12
Rodriguez Ricardo
33
3
200
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Altimira Sergio
24
4
342
0
0
1
0
34
Amrabat Sofyan
29
0
0
0
0
0
0
50
Corralejo Mantero Ivan
18
0
0
0
0
0
0
18
Deossa Nelson
25
1
18
0
0
0
0
8
Fornals Pablo
29
4
360
0
0
0
0
22
Isco
Gãy chân01.01.2026
33
0
0
0
0
0
0
20
Lo Celso Giovani
29
4
354
1
1
1
0
6
Mensah Mawuli
21
0
0
0
0
0
0
37
Perez Guerrero Daniel
20
1
1
0
0
0
0
21
Roca Marc
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antony
25
0
0
0
0
0
0
9
Avila Chimy
31
3
43
0
0
0
0
11
Bakambu Cedric
34
4
51
1
0
0
0
19
Cucho Hernandez
26
4
331
0
0
1
0
10
Ezzalzouli Abde
Chấn thương mắt cá chân15.09.2025
23
0
0
0
0
0
0
52
Garcia Pablo
19
4
163
0
0
1
0
17
Riquelme Rodrigo
25
4
273
0
1
0
0
24
Ruibal Aitor
Chấn thương cẳng chân
29
3
214
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
71