Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Besa Kavaje, Albania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Albania
Besa Kavaje
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ahmetaj Dorant
24
0
0
0
0
0
0
Dema Endri
21
0
0
0
0
0
0
1
Mehidri Jurgen
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bianor
31
0
0
0
0
0
0
29
Frasheri Erlis
37
0
0
0
0
0
0
33
Gabriel Castro
24
0
0
0
0
0
0
34
Goxha Jurgen
32
0
0
0
0
0
0
21
Ramilli Myslim
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beqja Fabjan
31
0
0
0
0
0
0
17
Dabo Alphousseyni
24
0
0
0
0
0
0
2
Doudu Daniel
23
0
0
0
0
0
0
16
Gjinaj Nilsen
25
0
0
0
0
0
0
7
Greca Bedri
34
0
0
0
0
0
0
16
Hasani Edon
33
0
0
0
0
0
0
23
Spahiu Ermir
22
0
0
0
0
0
0
24
Stafa Andri
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdulai Nurudeen
28
0
0
0
0
0
0
15
Abiodun Tayo Razack
20
0
0
0
0
0
0
11
Bedzrah Joel
21
0
0
0
0
0
0
4
Kapo Ersi
21
0
0
0
0
0
0
32
Migone Rodrigo
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shulku Ilir
?