Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Belasitsa, Bulgaria
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bulgaria
Belasitsa
Sân vận động:
Stadion Tsar Samuil
(Petrich)
Sức chứa:
9 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Georgiev Kiril
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bozhinov Vasil
28
4
261
0
0
0
0
13
Dimitrov Atanas
33
3
91
0
0
0
0
15
Karachorov Atanas
27
5
329
0
0
2
0
22
Kostov Valentin
27
4
351
0
0
1
0
7
Shamkalov Asparuh
28
5
450
0
0
1
0
5
Yaramov Dimitar
17
2
165
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Gamakov Milen
31
5
450
0
0
0
0
14
Marchev Ivan
25
3
225
0
0
1
0
19
Petrov Hristo
21
2
50
0
0
1
0
8
Santana Yadam
23
5
389
0
0
1
0
6
Todorski Martin
21
2
180
1
0
0
0
20
Vassilev Dimitar
16
3
173
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Gushterov Andon
35
3
83
0
0
0
0
99
Ivanov Dimitar
22
5
396
0
0
1
0
9
Sadik Irfan
26
4
110
0
0
0
0
17
Sanches Vinicius
19
5
424
0
0
3
0
10
Smilkov Asparuh
27
2
22
0
0
0
0
77
Tonny
26
2
68
0
0
0
0
91
Yanev Viktor
27
3
65
0
0
0
0
21
Yordanov Konstantin
19
5
225
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gospodinov Hristo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Georgiev Kiril
31
5
450
0
0
0
0
12
Karparov Aleksandar
20
0
0
0
0
0
0
12
Stoychev Vasil
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bozhinov Vasil
28
4
261
0
0
0
0
13
Dimitrov Atanas
33
3
91
0
0
0
0
15
Karachorov Atanas
27
5
329
0
0
2
0
22
Kostov Valentin
27
4
351
0
0
1
0
18
Popov Anton
19
0
0
0
0
0
0
7
Shamkalov Asparuh
28
5
450
0
0
1
0
5
Yaramov Dimitar
17
2
165
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Gamakov Milen
31
5
450
0
0
0
0
14
Marchev Ivan
25
3
225
0
0
1
0
19
Petrov Hristo
21
2
50
0
0
1
0
8
Santana Yadam
23
5
389
0
0
1
0
6
Todorski Martin
21
2
180
1
0
0
0
20
Vassilev Dimitar
16
3
173
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Gushterov Andon
35
3
83
0
0
0
0
99
Ivanov Dimitar
22
5
396
0
0
1
0
52
Lucas Grossi
26
0
0
0
0
0
0
9
Sadik Irfan
26
4
110
0
0
0
0
17
Sanches Vinicius
19
5
424
0
0
3
0
10
Smilkov Asparuh
27
2
22
0
0
0
0
77
Tonny
26
2
68
0
0
0
0
16
Yachev Hristoslav
19
0
0
0
0
0
0
91
Yanev Viktor
27
3
65
0
0
0
0
21
Yordanov Konstantin
19
5
225
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gospodinov Hristo
46