Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bekasi City, Indonesia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Indonesia
Bekasi City
Sân vận động:
Sân vận động Purnawarman
(Purwakarta)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Al Giffari Ikram
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Angga Dias
36
2
180
0
0
0
0
23
Dimas Ragil
23
2
180
0
1
1
0
55
Hamzaly Muhammad
29
2
31
0
0
0
0
3
Kalugin Mykhaylo
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Alhayani Fachri
29
2
4
0
0
0
0
28
Feri Indra
24
2
180
0
1
0
0
6
Pangestu Tegar
32
1
1
0
0
0
0
7
Renan
36
2
160
0
0
1
0
11
Sugeng Roni
27
2
98
0
0
0
0
14
Togubu Riki
28
2
163
0
0
0
0
8
Zakaria Mirza
21
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amiruddin Saldi
30
1
90
0
0
0
0
12
Fadly Muhammad
20
2
90
1
0
0
0
10
N'Douassel Ezechiel
37
2
81
2
0
1
1
90
Ramadhan Ramadhan
24
2
180
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Al Giffari Ikram
19
2
180
0
0
0
0
22
Amel Zahid
25
0
0
0
0
0
0
34
Hamdani Try
31
0
0
0
0
0
0
Koto Bima
29
0
0
0
0
0
0
33
Rohim Abdul
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Angga Dias
36
2
180
0
0
0
0
44
Ciptady Ikhwan
31
0
0
0
0
0
0
23
Dimas Ragil
23
2
180
0
1
1
0
55
Hamzaly Muhammad
29
2
31
0
0
0
0
5
Hizbullah Sunni
31
0
0
0
0
0
0
3
Kalugin Mykhaylo
30
2
180
0
0
0
0
69
Rachman Derry
30
0
0
0
0
0
0
29
Syukron Muhamad
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Alhayani Fachri
29
2
4
0
0
0
0
28
Feri Indra
24
2
180
0
1
0
0
25
Firdaus Fikri
23
0
0
0
0
0
0
Hamza Hamka
?
0
0
0
0
0
0
15
Hanif Fauzan
20
0
0
0
0
0
0
30
Kharisma Oky
25
0
0
0
0
0
0
12
Maulana Nanda
23
0
0
0
0
0
0
6
Pangestu Tegar
32
1
1
0
0
0
0
16
Qadafi Putra
?
0
0
0
0
0
0
7
Renan
36
2
160
0
0
1
0
Saviola Farhan
19
0
0
0
0
0
0
11
Sugeng Roni
27
2
98
0
0
0
0
14
Togubu Riki
28
2
163
0
0
0
0
25
Yusuf Rizky
28
0
0
0
0
0
0
8
Zakaria Mirza
21
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amiruddin Saldi
30
1
90
0
0
0
0
Fadillah Farhan
19
0
0
0
0
0
0
12
Fadly Muhammad
20
2
90
1
0
0
0
10
N'Douassel Ezechiel
37
2
81
2
0
1
1
90
Ramadhan Ramadhan
24
2
180
1
0
1
0
Salmon Rifael
20
0
0
0
0
0
0