Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bayer Leverkusen, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Bayer Leverkusen
Sân vận động:
BayArena
(Leverkusen)
Sức chứa:
30 210
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flekken Mark
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arthur
22
1
46
0
0
0
0
5
Bade Loic
25
1
19
0
0
0
0
20
Grimaldo Alejandro
29
2
180
0
1
0
0
4
Quansah Jarell
22
2
180
1
0
1
0
12
Tapsoba Edmond
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrich Robert
30
2
180
0
0
0
0
9
Echeverri Claudio
19
2
37
0
0
0
0
24
Garcia Aleix
28
2
151
0
0
0
0
30
Maza Ibrahim
19
2
88
0
0
0
0
25
Palacios Exequiel
26
1
30
0
0
0
0
16
Tape Axel
18
1
72
0
0
0
0
23
Tella Nathan
26
2
171
0
1
1
0
10
Tillman Malik
23
1
61
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kofane Christian Michel
19
2
79
0
0
1
0
19
Poku Ernest
21
2
64
0
0
0
0
14
Schick Patrik
29
2
180
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flekken Mark
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arthur
22
1
90
1
0
0
0
20
Grimaldo Alejandro
29
1
45
1
0
0
0
4
Quansah Jarell
22
1
90
0
0
0
0
12
Tapsoba Edmond
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrich Robert
30
1
90
0
0
0
0
24
Garcia Aleix
28
1
90
0
1
0
0
30
Maza Ibrahim
19
1
85
0
0
0
0
27
Mensah Jeremiah
17
1
6
0
0
0
0
16
Tape Axel
18
1
26
0
0
0
0
23
Tella Nathan
26
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kofane Christian Michel
19
1
13
1
0
0
0
19
Poku Ernest
21
1
26
0
1
0
0
14
Schick Patrik
29
1
78
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Blaswich Janis
34
0
0
0
0
0
0
1
Flekken Mark
32
3
270
0
0
0
0
36
Lomb Niklas
32
0
0
0
0
0
0
41
Rapsch Simeon
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arthur
22
2
136
1
0
0
0
5
Bade Loic
25
1
19
0
0
0
0
20
Grimaldo Alejandro
29
3
225
1
1
0
0
28
Hawighorst Ben
17
0
0
0
0
0
0
4
Quansah Jarell
22
3
270
1
0
1
0
12
Tapsoba Edmond
26
3
270
0
0
1
0
17
Vazquez Lucas
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrich Robert
30
3
270
0
0
0
0
9
Echeverri Claudio
19
2
37
0
0
0
0
5
Fernandez Ezequiel
23
0
0
0
0
0
0
24
Garcia Aleix
28
3
241
0
1
0
0
7
Hofmann Jonas
Chấn thương cơ đùi sau
33
0
0
0
0
0
0
30
Maza Ibrahim
19
3
173
0
0
0
0
27
Mensah Jeremiah
17
1
6
0
0
0
0
25
Palacios Exequiel
26
1
30
0
0
0
0
16
Tape Axel
18
2
98
0
0
0
0
23
Tella Nathan
26
3
236
0
1
1
0
10
Tillman Malik
23
1
61
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Seghir Eliesse
20
0
0
0
0
0
0
35
Kofane Christian Michel
19
3
92
1
0
1
0
19
Poku Ernest
21
3
90
0
1
0
0
18
Sarco Alejo
19
0
0
0
0
0
0
14
Schick Patrik
29
3
258
3
0
0
0