Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bastia, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Bastia
Sân vận động:
Stade Armand Cesari
(Bastia)
Sức chứa:
16 048
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Placide Johnny
37
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akueson Gustave
29
1
82
0
0
1
0
5
Ariss Zakaria
21
3
270
0
0
1
0
15
Bohnert Florian
27
3
211
0
0
1
0
6
Guidi Dominique
29
3
265
0
0
1
0
24
Meynadier Tom
25
3
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ducrocq Tom
26
1
65
0
0
0
1
29
Etoga Cyrille
22
3
186
0
1
0
0
66
Janneh Jocelyn
22
2
180
0
0
0
0
8
Karamoko Issiaka
24
3
67
0
0
0
0
4
Roncaglia Anthony
25
3
189
0
0
0
0
7
Vincent Christophe
32
3
145
0
0
1
0
18
Zaouai Alexandre
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aiki Ayman
20
2
30
0
0
0
0
11
Ble Maxim
23
3
162
0
0
0
0
10
Boutrah Amine
24
3
270
1
1
0
0
19
Parravicini Nicolas
28
2
105
0
0
2
0
14
Sebas Jeremy
22
3
205
1
0
1
0
9
Tomi Felix
25
3
190
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavenot Benoit
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fabri Julien
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akueson Gustave
29
1
90
0
0
0
0
5
Ariss Zakaria
21
2
180
0
0
0
0
15
Bohnert Florian
27
1
90
0
0
0
0
6
Guidi Dominique
29
2
153
1
0
0
0
24
Meynadier Tom
25
2
118
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ducrocq Tom
26
1
81
0
0
0
0
66
Janneh Jocelyn
22
2
180
0
0
0
0
4
Roncaglia Anthony
25
2
91
0
0
0
0
7
Vincent Christophe
32
2
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ble Maxim
23
2
25
0
0
0
0
10
Boutrah Amine
24
3
180
3
0
0
0
9
Tomi Felix
25
3
99
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavenot Benoit
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Contena Sacha
19
0
0
0
0
0
0
23
Fabri Julien
31
2
180
0
0
0
0
1
Olmeta Lisandru
20
0
0
0
0
0
0
30
Placide Johnny
37
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akueson Gustave
29
2
172
0
0
1
0
5
Ariss Zakaria
21
5
450
0
0
1
0
34
Basset Donovan
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
15
Bohnert Florian
27
4
301
0
0
1
0
3
Guevara Juan
Chấn thương đầu gối
24
0
0
0
0
0
0
6
Guidi Dominique
29
5
418
1
0
1
0
24
Meynadier Tom
25
5
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ducrocq Tom
26
2
146
0
0
0
1
29
Etoga Cyrille
22
3
186
0
1
0
0
66
Janneh Jocelyn
22
4
360
0
0
0
0
8
Karamoko Issiaka
24
3
67
0
0
0
0
4
Roncaglia Anthony
25
5
280
0
0
0
0
20
Soumahoro Mamadou
19
0
0
0
0
0
0
7
Vincent Christophe
32
5
278
0
0
1
0
18
Zaouai Alexandre
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aiki Ayman
20
2
30
0
0
0
0
11
Ble Maxim
23
5
187
0
0
0
0
10
Boutrah Amine
24
6
450
4
1
0
0
19
Parravicini Nicolas
28
2
105
0
0
2
0
14
Sebas Jeremy
22
3
205
1
0
1
0
9
Tomi Felix
25
6
289
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavenot Benoit
48