Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Barracas Central, Argentina
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Argentina
Barracas Central
Sân vận động:
Claudio Fabian Tapia
(Barracas)
Sức chứa:
4 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ledesma Marcos
28
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barrios Rafael
32
18
981
0
0
5
0
2
Capraro Nicolas
27
4
135
0
0
0
0
31
Demartini Nicolas
25
18
1566
0
0
6
0
14
Jappert Kevin
21
22
1911
3
1
2
0
15
Rak Barragan Yonatthan Nicolas
32
15
1330
0
2
2
0
32
Tobio Fernando
Chưa đảm bảo thể lực
35
18
1620
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Duarte Carlos
24
14
576
1
0
1
0
33
Mater Facundo
27
15
1096
0
0
4
0
5
Miloc Dardo
34
23
1905
0
0
3
0
19
Porra Tomas
21
18
353
0
1
0
0
79
Puig Maximiliano
24
2
24
0
0
0
0
8
Rosane Siro
25
21
920
0
1
3
0
11
Ruiz Javier
20
19
1417
3
6
1
0
21
Tapia Ignacio
21
3
69
1
0
0
0
23
Tapia Ivan
Chấn thương
26
22
1568
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrios Nahuel
27
17
718
0
0
0
0
7
Bruera Facundo
26
24
1196
8
5
4
0
20
Candia Jhonatan
30
19
1169
6
1
5
0
4
Glaby Dylan
29
1
58
0
0
0
0
6
Insua Rodrigo
27
24
2160
3
3
6
0
9
Morales Gonzalo
22
20
925
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Insua Ruben Dario
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ledesma Marcos
28
24
2160
0
0
2
0
30
Mino Marcelo
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barrios Rafael
32
18
981
0
0
5
0
2
Capraro Nicolas
27
4
135
0
0
0
0
31
Demartini Nicolas
25
18
1566
0
0
6
0
14
Jappert Kevin
21
22
1911
3
1
2
0
15
Rak Barragan Yonatthan Nicolas
32
15
1330
0
2
2
0
32
Tobio Fernando
Chưa đảm bảo thể lực
35
18
1620
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Duarte Carlos
24
14
576
1
0
1
0
33
Lavezzi Tomas
20
0
0
0
0
0
0
33
Mater Facundo
27
15
1096
0
0
4
0
5
Miloc Dardo
34
23
1905
0
0
3
0
19
Porra Tomas
21
18
353
0
1
0
0
79
Puig Maximiliano
24
2
24
0
0
0
0
8
Rosane Siro
25
21
920
0
1
3
0
11
Ruiz Javier
20
19
1417
3
6
1
0
21
Tapia Ignacio
21
3
69
1
0
0
0
23
Tapia Ivan
Chấn thương
26
22
1568
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrios Nahuel
27
17
718
0
0
0
0
17
Blandi Nicolas
35
0
0
0
0
0
0
7
Bruera Facundo
26
24
1196
8
5
4
0
20
Candia Jhonatan
30
19
1169
6
1
5
0
4
Glaby Dylan
29
1
58
0
0
0
0
16
Guaraz Ivan Alexander
20
0
0
0
0
0
0
6
Insua Rodrigo
27
24
2160
3
3
6
0
36
Juarez Alex
20
0
0
0
0
0
0
9
Morales Gonzalo
22
20
925
2
1
0
0
35
Perugini Thiago
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Insua Ruben Dario
64