Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Barcelona U19, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Barcelona U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Intercontinental Cup U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aller Eder
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cortes Alvaro
20
1
90
1
0
0
0
4
Cuenca Andres
18
1
90
0
0
0
0
3
Farre Landry
18
1
90
0
0
0
0
24
Oduro David
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Espart Xavi
18
1
90
0
1
0
0
8
Farinas Brian
19
1
88
0
0
0
0
10
Junyent Casanova Quim
18
1
46
0
0
0
0
6
Marques Tomas
18
1
45
0
0
0
0
16
Parriego Marcos
19
1
3
0
1
0
0
18
Rodriguez Pedro
17
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gistau Oscar
17
1
79
0
0
0
0
11
Hernandez Juan
18
1
90
0
0
0
0
17
Kluivert Shane
17
1
45
0
0
1
0
21
Nomoko Toure Samakou
17
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belletti Juliano
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aller Eder
18
1
90
0
0
0
0
30
Bonfill Max
18
0
0
0
0
0
0
13
Rodriguez Iker
17
0
0
0
0
0
0
25
Sala Gerard
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Campos Alex
17
0
0
0
0
0
0
15
Cortes Alvaro
20
1
90
1
0
0
0
4
Cuenca Andres
18
1
90
0
0
0
0
3
Farre Landry
18
1
90
0
0
0
0
12
Marcipar Nico
17
0
0
0
0
0
0
24
Oduro David
19
1
1
0
0
0
0
14
Olmedo Alexis
19
0
0
0
0
0
0
12
Teixidor Nil
17
0
0
0
0
0
0
12
Victor Guillem
18
0
0
0
0
0
0
5
Walton Alexander
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Espart Xavi
18
1
90
0
1
0
0
8
Farinas Brian
19
1
88
0
0
0
0
27
Fernandez Pedro
17
0
0
0
0
0
0
10
Junyent Casanova Quim
18
1
46
0
0
0
0
6
Marques Tomas
18
1
45
0
0
0
0
16
Parriego Marcos
19
1
3
0
1
0
0
18
Rodriguez Pedro
17
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diarra Ibrahim
18
0
0
0
0
0
0
12
Ferrer Saez Daniel
18
0
0
0
0
0
0
19
Gilabert Adrian
17
0
0
0
0
0
0
9
Gistau Oscar
17
1
79
0
0
0
0
11
Hernandez Juan
18
1
90
0
0
0
0
17
Kluivert Shane
17
1
45
0
0
1
0
21
Nomoko Toure Samakou
17
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belletti Juliano
49