Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bani Yas, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bani Yas
Sân vận động:
Baniyas Stadium
(Abu Dhabi)
Sức chứa:
9 570
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Mohamed Fahad
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Mansoori Khamis
21
2
103
0
0
0
0
16
Hashemi Khalid
28
2
168
0
0
0
0
4
Toure Olivier
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abid Oussama
23
1
24
0
0
0
0
7
Awana Fawaz
36
2
104
0
0
0
0
28
Diallo Alassane
20
1
61
0
0
0
0
21
Hunt Mackenzie
23
2
101
0
0
0
0
14
Kayque
25
2
97
0
0
2
0
70
Mozgovoy Akmal
26
2
140
0
0
0
0
10
Mubarak Khalfan
30
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Noobi Suhail
29
1
90
0
0
0
0
9
Fawzi Ahmed
23
2
25
0
0
0
0
3
Lucas Wesner Joao Victor
25
2
180
0
0
0
0
12
Niakate Youssoufou
32
2
169
0
0
0
0
77
Saviour Godwin
29
2
170
0
0
0
0
42
Wamba Leonel
23
2
23
0
0
0
0
32
Young Brad
22
2
157
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petev Ivaylo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fadaq Adel
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Almuharrami Hasan
29
1
1
0
0
0
0
16
Hashemi Khalid
28
1
90
0
1
0
0
4
Toure Olivier
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Awana Fawaz
36
1
90
0
0
0
0
28
Diallo Alassane
20
1
34
0
0
0
0
14
Kayque
25
1
57
0
0
1
0
70
Mozgovoy Akmal
26
1
73
0
0
1
0
10
Mubarak Khalfan
30
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Noobi Suhail
29
1
90
0
0
0
0
9
Fawzi Ahmed
23
1
45
0
0
0
0
3
Lucas Wesner Joao Victor
25
1
90
1
0
0
0
12
Niakate Youssoufou
32
1
72
0
0
0
0
77
Saviour Godwin
29
1
90
0
0
0
0
42
Wamba Leonel
23
1
19
0
0
0
0
32
Young Brad
22
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petev Ivaylo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fadaq Adel
32
1
90
0
0
0
0
1
Khalaf Mohamed
36
0
0
0
0
0
0
55
Mohamed Fahad
34
2
180
0
0
0
0
Turatto Luiz
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Hammadi Khamis
27
0
0
0
0
0
0
26
Al Mansoori Khamis
21
2
103
0
0
0
0
5
Almuharrami Hasan
29
1
1
0
0
0
0
5
Awoute Jacob
20
0
0
0
0
0
0
2
Camara Mahamadou
23
0
0
0
0
0
0
16
Hashemi Khalid
28
3
258
0
1
0
0
74
Khalid Adham
23
0
0
0
0
0
0
4
Toure Olivier
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abid Oussama
23
1
24
0
0
0
0
16
Al Hosani Mater
21
0
0
0
0
0
0
14
Al Menhali Mohamed
28
0
0
0
0
0
0
20
Al Menhali Saif
22
0
0
0
0
0
0
7
Awana Fawaz
36
3
194
0
0
0
0
28
Diallo Alassane
20
2
95
0
0
0
0
21
Hunt Mackenzie
23
2
101
0
0
0
0
14
Kayque
25
3
154
0
0
3
0
70
Mozgovoy Akmal
26
3
213
0
0
1
0
10
Mubarak Khalfan
30
2
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Noobi Suhail
29
2
180
0
0
0
0
9
Fawzi Ahmed
23
3
70
0
0
0
0
99
Faye Bernard
23
0
0
0
0
0
0
3
Lucas Wesner Joao Victor
25
3
270
1
0
0
0
12
Niakate Youssoufou
32
3
241
0
0
0
0
77
Saviour Godwin
29
3
260
0
0
0
0
19
Tshibangu Isaac
22
0
0
0
0
0
0
42
Wamba Leonel
23
3
42
0
0
0
0
32
Young Brad
22
3
203
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petev Ivaylo
50