Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bahir Dar Kenema, Ethiopia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ethiopia
Bahir Dar Kenema
Sân vận động:
Bahir Dar Stadium
(Bahir Dar)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Markos Alazar
?
5
360
0
0
0
0
19
Mequanint Yigermal
?
1
90
0
0
0
0
1
Ndiaye Pape Seydou
32
7
630
0
0
0
0
1
Saido Pepe
?
23
1982
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agegnehu Mesay
?
27
2215
2
1
5
0
5
Animut Getachew
?
3
17
0
0
0
0
34
Bayelign Kindu
25
7
475
0
0
0
0
13
Dereje Wondwossen
?
14
1049
0
0
1
1
16
Fithalew Fitsum
?
21
1786
0
0
4
0
4
Kassa Frezer
27
28
2406
0
0
8
0
26
Kassim Mujib
29
26
2183
6
2
4
0
24
Sale Amsalu
?
15
141
0
0
0
0
18
Yemata Yihenew
?
2
12
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alemu Fikremikael
?
20
952
1
0
3
0
14
Alemu Fitsum
28
34
2566
5
1
3
0
20
Degarege Dawit
?
2
15
0
0
0
0
7
Gugsa Chernet
25
30
2667
7
4
5
0
8
Hailu Daniel
?
4
78
0
0
0
0
12
Tigabu Bereket
?
34
3013
1
0
3
0
6
Yibeltal Henok
?
27
981
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belete Wondwossen
?
32
2229
9
4
1
0
11
Disasa Girma
?
15
1135
1
0
3
0
9
Mamush Abel
?
18
716
2
0
2
0
15
Philip Jerome
26
18
945
2
0
2
0
10
Solomon Firew
32
34
2466
2
0
2
0
41
Tesfaye Kidanemariam
?
3
36
0
0
0
0
45
Tilahun Amsalu
?
21
1824
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yigzaw Degarege
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Markos Alazar
?
5
360
0
0
0
0
19
Mequanint Yigermal
?
1
90
0
0
0
0
1
Ndiaye Pape Seydou
32
7
630
0
0
0
0
1
Saido Pepe
?
23
1982
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agegnehu Mesay
?
27
2215
2
1
5
0
5
Animut Getachew
?
3
17
0
0
0
0
34
Bayelign Kindu
25
7
475
0
0
0
0
13
Dereje Wondwossen
?
14
1049
0
0
1
1
16
Fithalew Fitsum
?
21
1786
0
0
4
0
4
Kassa Frezer
27
28
2406
0
0
8
0
26
Kassim Mujib
29
26
2183
6
2
4
0
24
Sale Amsalu
?
15
141
0
0
0
0
5
Wodessa Solomon
?
0
0
0
0
0
0
18
Yemata Yihenew
?
2
12
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alemu Fikremikael
?
20
952
1
0
3
0
14
Alemu Fitsum
28
34
2566
5
1
3
0
20
Degarege Dawit
?
2
15
0
0
0
0
7
Gugsa Chernet
25
30
2667
7
4
5
0
8
Hailu Daniel
?
4
78
0
0
0
0
12
Tigabu Bereket
?
34
3013
1
0
3
0
6
Yibeltal Henok
?
27
981
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belete Wondwossen
?
32
2229
9
4
1
0
11
Disasa Girma
?
15
1135
1
0
3
0
9
Mamush Abel
?
18
716
2
0
2
0
15
Philip Jerome
26
18
945
2
0
2
0
10
Solomon Firew
32
34
2466
2
0
2
0
41
Tesfaye Kidanemariam
?
3
36
0
0
0
0
45
Tilahun Amsalu
?
21
1824
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yigzaw Degarege
?