Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng B. Monchengladbach, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
B. Monchengladbach
Sân vận động:
Borussia-Park
(Mönchengladbach)
Sức chứa:
54 042
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nicolas Moritz
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chiarodia Fabio Cristian
20
2
84
0
0
0
0
4
Diks Kevin
28
2
104
0
0
0
0
30
Elvedi Nico
28
2
180
0
0
0
0
20
Netz Luca
22
2
20
0
0
0
0
29
Scally Joe
22
2
175
0
0
2
0
26
Ullrich Lukas
21
2
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Castrop Jens
22
2
24
0
0
0
0
10
Neuhaus Florian
28
2
32
0
0
0
0
27
Reitz Rocco
23
2
174
0
0
1
0
16
Sander Philipp
27
2
173
0
0
0
0
7
Stoger Kevin
32
2
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hack Robin
27
2
180
0
0
0
0
9
Honorat Franck
29
2
180
0
0
0
0
18
Machino Shuto
25
2
83
0
0
0
0
28
Ranos Grant-Leon
22
1
6
0
0
0
0
15
Tabakovic Haris
31
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seoane Gerardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nicolas Moritz
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chiarodia Fabio Cristian
20
1
45
0
0
0
0
4
Diks Kevin
28
1
46
0
0
0
0
30
Elvedi Nico
28
1
90
1
0
0
0
20
Netz Luca
22
1
8
0
0
0
0
29
Scally Joe
22
1
90
0
0
0
0
26
Ullrich Lukas
21
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Castrop Jens
22
1
8
0
0
0
0
22
Fraulo Oscar
21
1
1
0
0
0
0
27
Reitz Rocco
23
1
90
0
0
0
0
16
Sander Philipp
27
1
83
0
0
0
0
7
Stoger Kevin
32
1
90
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hack Robin
27
1
89
2
0
0
0
9
Honorat Franck
29
1
90
0
1
0
0
28
Ranos Grant-Leon
22
1
2
0
0
0
0
15
Tabakovic Haris
31
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seoane Gerardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nicolas Moritz
27
3
270
0
0
0
0
1
Omlin Jonas
31
0
0
0
0
0
0
42
Pereira Cardoso Tiago
19
0
0
0
0
0
0
21
Sippel Tobias
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chiarodia Fabio Cristian
20
3
129
0
0
0
0
4
Diks Kevin
28
3
150
0
0
0
0
30
Elvedi Nico
28
3
270
1
0
0
0
5
Friedrich Marvin
29
0
0
0
0
0
0
20
Netz Luca
22
3
28
0
0
0
0
29
Scally Joe
22
3
265
0
0
2
0
48
Stange Veit
21
0
0
0
0
0
0
26
Ullrich Lukas
21
3
245
0
0
0
0
Uwakhonye Joshua
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Castrop Jens
22
3
32
0
0
0
0
26
Engelhardt Yannik
24
0
0
0
0
0
0
22
Fraulo Oscar
21
1
1
0
0
0
0
Mohya Wael
Chấn thương đầu gối08.09.2025
16
0
0
0
0
0
0
10
Neuhaus Florian
28
2
32
0
0
0
0
19
Ngoumou Nathan
Chấn thương gót chân Achilles03.11.2025
25
0
0
0
0
0
0
27
Reitz Rocco
23
3
264
0
0
1
0
21
Reyna Giovanni
22
0
0
0
0
0
0
16
Sander Philipp
27
3
256
0
0
0
0
7
Stoger Kevin
32
3
240
0
2
0
0
39
Swider Niklas
Mắc bệnh29.09.2025
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hack Robin
27
3
269
2
0
0
0
34
Herrmann Charles
19
0
0
0
0
0
0
9
Honorat Franck
29
3
270
0
1
0
0
11
Kleindienst Tim
Chấn thương đầu gối20.10.2025
30
0
0
0
0
0
0
18
Machino Shuto
25
2
83
0
0
0
0
28
Ranos Grant-Leon
22
2
8
0
0
0
0
15
Tabakovic Haris
31
2
173
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seoane Gerardo
46