Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Azerbaijan U21, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Azerbaijan U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Farzullayev Khayal
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abbasov Rufat
20
1
90
0
0
0
0
5
Rustamov Emin
21
1
90
0
0
0
0
20
Suleymanly Aykhan
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adilkhanov Edgar
20
1
58
0
0
1
0
2
Ahmadov Eshqin
19
1
73
0
0
0
0
11
Ahmadzada Nihat
19
1
90
0
0
0
0
7
Mammadov Murad
19
1
33
0
0
0
0
15
Mammadov Raul
21
1
90
0
0
0
0
6
Nazarli Hasan
18
1
6
0
0
0
0
8
Suleymanov Emil
21
1
85
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Salyanskiy Aghadadash
21
1
73
0
0
0
0
19
Shafiyev Sadiq
19
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Aykhan
44
Aliyev Samir
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Farzullayev Khayal
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abbasov Rufat
20
1
90
0
0
0
0
21
Muradly Sanan
19
0
0
0
0
0
0
5
Rustamov Emin
21
1
90
0
0
0
0
5
Rzayev Amin
15
0
0
0
0
0
0
20
Suleymanly Aykhan
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adilkhanov Edgar
20
1
58
0
0
1
0
2
Ahmadov Eshqin
19
1
73
0
0
0
0
11
Ahmadzada Nihat
19
1
90
0
0
0
0
Bagiev Sadyg
21
0
0
0
0
0
0
18
Haji Ibrahim
?
0
0
0
0
0
0
Mamedov Eldzhat
19
0
0
0
0
0
0
7
Mammadov Murad
19
1
33
0
0
0
0
15
Mammadov Raul
21
1
90
0
0
0
0
13
Mammadov Seymur
22
0
0
0
0
0
0
Mehraliyev Nihat
?
0
0
0
0
0
0
6
Nazarli Hasan
18
1
6
0
0
0
0
8
Suleymanov Emil
21
1
85
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Salyanskiy Aghadadash
21
1
73
0
0
0
0
19
Shafiyev Sadiq
19
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Aykhan
44
Aliyev Samir
46